Cảnh đẹp

Hướng dẫn tham quan Làng Cổ Cự Đà từ A – Z

Giới thiệu tổng quan

Làng cổ Cự Đà nằm bên bờ sông Nhuệ thuộc xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, Hà Nội. Đây là một trong số ít làng cổ ven đô còn giữ được gần như nguyên vẹn dấu tích của kiến trúc nhà cổ, ngõ gạch, đình, chùa cùng hệ thống ao hồ truyền thống. Làng vừa nổi tiếng với kiến trúc giao thoa Việt – Pháp, vừa nổi tiếng với nghề làm miến Cự Đà và tương Cự Đà.

Lịch sử hình thành

  • Nguồn gốc: Theo sử liệu địa phương, làng Cự Đà có lịch sử hơn 400 năm, hình thành từ thời Lê – Trịnh khi người dân khai hoang ven sông Nhuệ. Ban đầu là vùng đất bãi, sau được lập thành làng, đặt tên Cự Đà với ý nghĩa “bến lớn” bên dòng sông.
  • Thời hưng thịnh: Cuối thế kỷ XIX đầu XX, Cự Đà trở thành một làng buôn bán sầm uất nhờ vị trí ven sông thuận tiện giao thương. Người dân làm nghề nông, nghề làm tương, sau phát triển thêm nghề miến. Nhờ buôn bán phát đạt, nhiều gia đình giàu có xây nhà kiểu Pháp xen lẫn nhà truyền thống Việt.
  • Hiện đại hóa & bảo tồn: Sau 1954, làng vẫn duy trì sản xuất truyền thống. Nhiều nhà cổ xuống cấp nhưng từ năm 2000 trở lại đây, chính quyền và người dân ý thức hơn về bảo tồn, biến làng thành điểm du lịch văn hóa.

Vị trí và nguồn gốc

Làng cổ Cự Đà nằm bên sông Nhuệ thuộc xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, cách trung tâm Hà Nội khoảng 15 km. Đây là vùng đất bãi ven sông với phù sa màu mỡ, thuận lợi cho việc canh tác và giao thương đường thủy.

Theo các tài liệu địa phương và nghiên cứu về làng cổ ở Bắc Bộ, khu vực này đã có cư dân sinh sống từ lâu đời, nhưng đến thời Lê sơ (thế kỷ XV) làng mới được ghi chép chính thức trong địa bạ và các hương ước cổ. Ban đầu làng có tên là Kẻ Đà, sau gọi Cự Khê, rồi đổi thành Cự Đà.

Sự phát triển qua các thời kỳ

  • Thời Lê – Nguyễn: Đây là giai đoạn Cự Đà trở thành làng nghề nông nghiệp kết hợp buôn bán nông sản. Nhờ vị trí ven sông Nhuệ, dân làng giao thương thuận lợi với kinh thành Thăng Long. Các ngành nghề truyền thống như làm tương, làm miến, trồng dâu nuôi tằm… bắt đầu hình thành từ đây.
  • Cuối thế kỷ XIX – đầu XX (thời Pháp thuộc): Kinh tế Cự Đà phát triển mạnh. Nhiều hộ gia đình giàu lên nhờ buôn bán và sản xuất tương, miến, nên xây dựng hàng chục ngôi nhà cổ kiểu Việt – Pháp xen lẫn nhà gỗ truyền thống. Đây chính là dấu ấn đặc sắc còn lại cho tới ngày nay.
  • Từ sau 1945: Dù chiến tranh ảnh hưởng đến buôn bán, nhưng nghề làm miến, làm tương vẫn duy trì. Kiến trúc cổ ít bị tàn phá nên đến nay Cự Đà vẫn còn hệ thống nhà cổ, cổng làng, đường ngõ, đình chùa… khá nguyên vẹn.
  • Từ đổi mới (1986) đến nay: Cự Đà được biết tới như một làng cổ hiếm hoi còn giữ được “phố cổ” trong lòng nông thôn. Chính quyền và người dân ý thức hơn về bảo tồn di sản, kết hợp phát triển du lịch trải nghiệm làng nghề.

Kiến trúc & không gian cảnh quan

Tổng quan kiến trúc

  • Làng cổ Cự Đà hiện còn khoảng hơn 100 ngôi nhà cổ, trong đó khoảng 50–60 ngôi vẫn giữ nguyên bản.
  • Kiến trúc của làng kết hợp hài hòa giữa nhà truyền thống Bắc Bộ (nhà gỗ 3–5 gian, mái ngói ta) và nhà kiểu Pháp (nhà 2 tầng, ban công, cửa vòm).
  • Đường làng nhỏ, lát gạch hoặc bê tông nhưng vẫn còn dấu tích gạch cổ, nhiều ngõ hẹp nối nhau thành mạng lưới.

Kiến trúc nhà truyền thống

  • Nhà gỗ cổ: Cột, kèo, xà đều làm bằng gỗ lim, gỗ mít; kết cấu kiểu “chồng rường giá chiêng”.
  • Mái ngói ta: Ngói mũi hài, mái dốc, hàng hiên rộng, cửa gỗ.
  • Sân trong: Thường lát gạch Bát Tràng, có chum vại tương, cây cảnh, giếng cổ.
  • Cổng nhà: Thấp, xây gạch hoặc đá ong, có bức bình phong chắn trước.

Kiến trúc nhà kiểu Pháp

  • Nhà 2 tầng: Ban công sắt, cửa chớp gỗ kiểu Tây.
  • Trang trí: Cột giả, hoa văn Baroque, trụ lan can.
  • Kết hợp: Tầng dưới buôn bán, tầng trên ở; mái ngói hoặc mái bằng.
  • Những ngôi nhà này được xây vào cuối thế kỷ XIX – đầu XX, đánh dấu sự giao thoa văn hóa.

Công trình công cộng

  • Đình làng Cự Đà: Nơi thờ Thành hoàng, tổ chức lễ hội, kiến trúc gỗ lim, chạm khắc tinh xảo.
  • Chùa Linh Ứng (chùa Cự Đà): Nằm ở cuối làng, có tam quan, chính điện, gác chuông.
  • Cổng làng – bến sông: Cổng cổ ghi tên làng, bến sông lát đá, nơi dân làng giao thương ngày xưa.

Lễ hội truyền thống

  • Thời gian: Thường tổ chức vào tháng Giêng âm lịch hàng năm, gắn với tục lệ làng và tưởng nhớ Thành hoàng.
  • Hoạt động: Dâng hương, rước kiệu, trò chơi dân gian, biểu diễn hát chèo, hát quan họ mời khách.
  • Ý nghĩa: Đây là dịp cộng đồng làng hội tụ, tri ân tiền nhân, đồng thời quảng bá hình ảnh làng cổ.

Nghề truyền thống & sản vật

  • Miến Cự Đà: Là sản phẩm nổi tiếng nhất, sợi dai, thơm, được sản xuất thủ công.
  • Tương Cự Đà: Loại tương ngọt, màu nâu cánh gián, dùng chấm rau luộc, thịt luộc.
  • Làng buôn: Cự Đà từng được gọi là “làng buôn bán” vì sự thịnh vượng một thời; đến nay nhiều gia đình vẫn kinh doanh hàng hóa.

Không gian cảnh quan Làng cổ Cự Đà

Vị trí địa lý – tự nhiên

  • Nằm ven sông Nhuệ, thuộc vùng đồng bằng Bắc Bộ, địa hình bằng phẳng.
  • Sông Nhuệ chảy dọc phía đông làng, tạo thành tuyến giao thông thủy.

Bố cục làng

  • Trục chính: Con đường gạch chạy dọc làng, hai bên là nhà cổ.
  • Ngõ xóm: Nhỏ, sâu, có mái hiên vươn ra tạo bóng râm.
  • Cổng làng – bến nước: Gắn liền với sinh hoạt và buôn bán truyền thống.

Cảnh quan sông nước

  • Sông Nhuệ: Là “xương sống” cảnh quan của Cự Đà, vừa để vận chuyển, vừa là không gian văn hóa.
  • Bến sông: Nơi neo đậu thuyền, trao đổi hàng hóa; ngày nay vẫn còn dấu tích bến cổ.

Cây xanh và sân vườn

  • Trước nhà và sân trong thường có cây ăn quả, chum vại tương.
  • Nhiều cây cổ thụ ở đình, chùa tạo bóng mát.

Giá trị cảnh quan – văn hóa

  • Cự Đà không chỉ là một “bảo tàng” về kiến trúc mà còn là “phố cổ trong lòng nông thôn” hiếm hoi còn sót lại quanh Hà Nội.
  • Không gian làng, đình, chùa, bến nước, sân gạch tạo nên một tổng thể cảnh quan liên hoàn, phản ánh đúng đời sống cư dân Bắc Bộ cuối thế kỷ XIX – đầu XX.

Cách di chuyển

  • Làng cổ Cự Đà thuộc xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, Hà Nội.
  • Cách trung tâm thành phố Hà Nội (Hồ Hoàn Kiếm) khoảng 18–20 km về phía Tây Nam.
  • Nằm ngay bên bờ sông Nhuệ, sát Quốc lộ 21B và đường cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ nên rất thuận tiện đi lại.

Đi bằng xe máy hoặc ô tô cá nhân (đường phổ biến nhất)

  • Xuất phát từ trung tâm Hà Nội → đường Nguyễn Trãi (hoặc đường Tố Hữu) → Hà Đông.
  • Từ Hà Đông đi tiếp Quốc lộ 21B khoảng 6–7 km đến xã Cự Khê → rẽ vào đường nhỏ dẫn xuống làng Cự Đà.
  • Tổng thời gian: khoảng 35–45 phút (xe máy) hoặc 30–40 phút (ô tô) tùy điểm xuất phát.

Đi theo hướng Đại lộ Thăng Long

  • Xuất phát từ Cầu Giấy → Đại lộ Thăng Long → rẽ xuống đường Lê Trọng Tấn kéo dài về phía Hà Đông → Quốc lộ 21B → Cự Khê → Làng Cự Đà.
  • Đường này ít đèn đỏ, rộng, thích hợp ô tô.

Đi bằng xe buýt

  • Từ bến xe Yên Nghĩa (Hà Đông) có tuyến xe buýt đi Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên… Có thể hỏi phụ xe xuống điểm gần nhất xã Cự Khê rồi đi xe ôm/taxi 1–2 km là đến làng.
  • Hoặc các tuyến 21B, 37, 57, 75 có thể kết nối.

Tour du lịch

  • Một số công ty du lịch Hà Nội có tour kết hợp Làng cổ Cự Đà – Làng lụa Vạn Phúc – Chùa Hương, đi trong ngày.
  • Đăng ký tour thì có xe đưa đón tận nơi, thích hợp nhóm đông.

Lưu ý di chuyển

  • Đường vào làng nhỏ, gạch cũ, có chỗ một chiều nên đi chậm, tránh giờ cao điểm.
  • Nếu đi xe ô tô, nên gửi ở bãi gần cổng làng hoặc trường học, đi bộ vào ngõ cổ.
  • Mùa mưa dễ trơn, nên đi giày/dép đế thấp.

Lưu ý khi tham quan

  • Tôn trọng không gian sống: Đây là làng có dân cư sinh sống nên giữ gìn trật tự, không tự ý vào nhà dân chụp ảnh.
  • Trang phục lịch sự: Khi vào đình chùa.
  • Bảo vệ môi trường: Không xả rác xuống sông, ngõ.
  • Mua đặc sản: Hỏi giá trước, mua ở cơ sở có uy tín.
  • Đi thời điểm đẹp: Mùa thu và đầu xuân khí hậu mát mẻ, làng cổ đẹp nhất.
5/5 - (1 bình chọn)

Sweet Tours

About Author

Chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế tour du lịch cá nhân theo yêu cầu khi khám phá Hà Nội và khu vực lân cận. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hướng dẫn tour tận tâm, giúp bạn có những trải nghiệm trọn vẹn và đáng nhớ tại Hà Nội

Bài viết liên quan

Cảnh đẹp

Top 10 danh lam thắng cảnh quanh Hà Nội: Hành trình khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn

Hà Nội, mảnh đất nghìn năm văn hiến, không chỉ quyến rũ bởi nét đẹp cổ kính của phố cổ,
Cảnh đẹp

Hà Nội và những di tích lịch sử: Hành trình ngược dòng thời gian

Hà Nội – trái tim của Việt Nam, không chỉ là nơi hội tụ những giá trị văn hóa, chính