Giới thiệu chung
- Tên chính thức: Chùa Thầy, còn gọi là Thiên Phúc tự.
- Vị trí: Nằm dưới chân núi Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Nội.
- Đặc biệt: Chùa gắn liền với tên tuổi Thiền sư Từ Đạo Hạnh – nhà sư nổi tiếng thời Lý, người có công phát triển nghệ thuật múa rối nước và dạy dân cách làm thủy lợi.
- Danh hiệu: Chùa Thầy là Di tích quốc gia đặc biệt, thu hút đông đảo du khách và Phật tử.
Lịch sử hình thành
- Chùa được khởi dựng từ thời Lý (khoảng thế kỷ XI), trải qua nhiều lần trùng tu.
- Thiền sư Từ Đạo Hạnh từng tu hành tại đây và hóa Phật ở hang Thánh Hóa trên núi Sài Sơn.
- Chùa là một trong những trung tâm Phật giáo quan trọng thời Lý, vừa là nơi tu tập vừa là nơi phát triển nghệ thuật dân gian.
- Chùa Thầy – tên chữ là Thiên Phúc Tự – nằm dưới chân núi Sài Sơn (huyện Quốc Oai, Hà Nội) chính là một trong những nơi lưu dấu trọn vẹn nhất cuộc đời thiền sư Từ Đạo Hạnh. Ngôi chùa này được coi là “linh hồn” của cả vùng xứ Đoài và lịch sử hình thành của nó không chỉ gói gọn trong một vài năm mà là sự tích tụ của gần một thiên niên kỷ.
Dấu tích khởi nguyên từ thời Lý
- Theo các thư tịch cổ, Chùa Thầy ban đầu chỉ là một am nhỏ tên là Hương Hải am. Khi thiền sư Từ Đạo Hạnh (1072–1116) về tu hành tại núi Sài Sơn, ông đã biến nơi đây thành trung tâm Phật giáo nổi tiếng. Chính ông lập ra một cơ sở tu tập, giảng pháp cho tăng chúng, đồng thời mở rộng am thành chùa. Vào thời vua Lý Nhân Tông (1072–1127), chùa được xây dựng quy mô hơn với tên Thiên Phúc Tự – “chốn phúc lành của trời”.
Vai trò của thiền sư Từ Đạo Hạnh
- Từ Đạo Hạnh không chỉ là một vị thiền sư mà còn là một nhà văn hóa, một thầy dạy múa rối nước, một người chữa bệnh cho dân, và theo truyền thuyết, còn là người hóa thân thành vua Lý Thần Tông. Ông đã tạo nên vị thế đặc biệt cho Chùa Thầy, biến nơi này thành trung tâm văn hóa – tín ngưỡng đa chiều: vừa là chùa Phật, vừa là nơi diễn xướng, vừa là trường học, vừa là bệnh viện dân gian.
Thời Trần – thời Lê: các đợt mở rộng
- Qua thời Trần, thời Lê, chùa tiếp tục được trùng tu nhiều lần. Các đời vua Lê sơ, Lê trung hưng đều cử quan đến tu sửa. Từ một ngôi chùa Phật nhỏ, Chùa Thầy được mở rộng thành ba tòa chính (Hạ, Trung, Thượng) nối tiếp nhau; xây thêm hành lang, hậu cung, tăng phòng. Đặc biệt các công trình phụ như chùa Cao, chùa Một Mái, chùa Hang cũng xuất hiện ở các vị trí khác nhau trên núi Sài Sơn, tạo nên quần thể rộng lớn hiếm có.
Thời Nguyễn – thời hiện đại: bảo tồn di sản
- Đến thời Nguyễn, chùa tiếp tục được trùng tu quy mô, khắc bia ghi danh những người công đức. Hiện còn lưu giữ nhiều tấm bia từ thời Lê – Nguyễn ghi rõ các lần trùng tu này. Sau năm 1954, 1980 và đặc biệt các năm gần đây, chính quyền Hà Nội đã tiến hành bảo tồn khẩn cấp, phục dựng lại một số hạng mục xuống cấp.
- Ngày nay, Chùa Thầy vừa là nơi thờ Phật, vừa là nơi thờ Từ Đạo Hạnh, vừa là di tích lịch sử – văn hóa quốc gia đặc biệt.
Giá trị đặc biệt
- Lịch sử hình thành của Chùa Thầy phản ánh rõ nét sự hòa quyện giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Đây không chỉ là nơi tu hành mà còn là trung tâm văn hóa của cả vùng Sài Sơn, nơi lưu giữ múa rối nước truyền thống. Chính vì vậy mà dù đã trải qua gần 1000 năm, Chùa Thầy vẫn là biểu tượng “linh hồn của xứ Đoài” – điều mà ít di tích nào đạt được.
Kiến trúc tổng thể
- Bố cục: Gồm ba tòa chính nối nhau: Chùa Hạ – Chùa Trung – Chùa Thượng.
- Sân khấu thủy đình: Nằm trước chùa, trên hồ Long Chiểu, được coi là “sân khấu múa rối nước” lâu đời nhất Việt Nam.
- Nhà Tổ: Thờ Thiền sư Từ Đạo Hạnh cùng các vị sư trụ trì qua các thời kỳ.
- Đường lên núi: Có nhiều bậc đá dẫn lên các hang động gắn với truyền thuyết Từ Đạo Hạnh như hang Thánh Hóa, hang Cắc Cớ, chùa Cao
Chùa Thầy nằm ở chân núi Sài Sơn, hướng ra hồ Long Trì (hay còn gọi là hồ Long Chiểu). Trước hồ có hai chiếc cầu cổ – cầu Nhật Tiên và cầu Nguyệt Tiên – nối đất liền với thủy đình và đường vào chùa. Phía sau chùa là núi đá vôi với nhiều hang động tự nhiên, tạo cảm giác “tựa sơn – hướng thủy” theo đúng phong thủy Á Đông.
Toàn bộ quần thể gồm:
- Chùa Hạ (nhà tiền đường)
- Chùa Trung (nhà thiêu hương)
- Chùa Thượng (thượng điện)
- Thủy đình múa rối nước
- Hệ thống cầu, hồ, núi, động
- Các chùa phụ trên núi như chùa Một Mái, chùa Cao, chùa Hang.
Ba tòa chính (Hạ – Trung – Thượng)
Kiểu bố cục “nội công ngoại quốc” quen thuộc thời Lê được thể hiện rõ:
- Chùa Hạ là nơi tiếp đón khách, bày tượng Hộ Pháp, đặt chuông, khánh.
- Chùa Trung nối giữa Hạ và Thượng, là nơi thờ Từ Đạo Hạnh – điểm đặc trưng khiến Chùa Thầy vừa là chùa Phật vừa là chùa thờ thiền sư.
- Chùa Thượng nằm sâu bên trong, là thượng điện thờ Phật Tam Thế, tượng Quan Âm Chuẩn Đề, Di Đà, Thích Ca, cùng nhiều tượng Bồ Tát khác.
Kết cấu gỗ lim truyền thống, mái lợp ngói mũi hài, các đầu đao cong vút – đó là phong cách kiến trúc cổ Việt Nam thế kỷ XVII–XVIII. Cột gỗ tròn, chân tảng đá xanh chạm khắc hoa văn sen, lá đề. Gian chính giữa cao rộng, ánh sáng dịu mát, tạo không gian tĩnh lặng.
Thủy đình và hồ Long Trì
Đây là đặc điểm nổi bật nhất của Chùa Thầy. Giữa hồ Long Trì có thủy đình – một nhà thủy tạ dựng trên cọc gỗ, mái cong cổ kính, là sân khấu múa rối nước cổ xưa. Người ta cho rằng chính Từ Đạo Hạnh đã khởi xướng loại hình rối nước tại đây. Thủy đình hiện nay vẫn là nơi diễn rối nước phục vụ khách du lịch dịp lễ hội.
Hai cây cầu cổ
Cầu Nhật Tiên và Cầu Nguyệt Tiên bằng gạch và đá, mái cong, nối bờ với đảo. Hai cầu này tượng trưng cho sự cân bằng âm – dương, nhật – nguyệt, cũng là lối đi chính vào chùa.
Hai bên cầu có lan can gạch, trụ biểu chạm trổ đơn giản mà cổ kính.
Các chùa phụ trên núi Sài Sơn
Leo theo đường núi có thể tới Chùa Một Mái (chỉ có một mái ngói, dựa lưng vào vách núi), Chùa Cao (nằm trên đỉnh núi), và Chùa Hang (nằm trong hang đá). Mỗi chùa phụ này lại có một không gian tĩnh mịch, gợi cảm giác “ẩn” của các bậc tu hành xưa.
Hang động tự nhiên
Phía sau chùa là hệ thống hang động như Hang Cắc Cớ, Hang Gió, Hang Bụt Mọc… Những hang động này vừa là thắng cảnh thiên nhiên vừa gắn với nhiều truyền thuyết, tạo nên chiều sâu tâm linh của Chùa Thầy.
Nghệ thuật chạm khắc
Chùa Thầy hiện lưu giữ hàng trăm bức chạm khắc gỗ: rồng, phượng, hoa lá, vân mây… mang phong cách Lê – Nguyễn. Từng bức hoành phi, câu đối sơn son thếp vàng lộng lẫy, phản ánh trình độ nghệ thuật đỉnh cao của thợ thủ công xứ Đoài.
Những điểm đặc sắc
- Hồ Long Chiểu: Nằm ngay trước Tam quan, có cầu Nhật Nguyệt nối sang thủy đình – nơi biểu diễn rối nước.
- Thủy đình: Kiến trúc gỗ cổ, mái ngói cong, nằm giữa hồ, có hệ thống sân khấu và buồng điều khiển rối bên trong.
- Tam quan: Kiến trúc hai tầng tám mái, phía trên treo chuông, phía dưới là cổng chính vào chùa.
- Tượng Phật và tượng Từ Đạo Hạnh: Đặt trong chính điện và nhà Tổ
Giá trị nghệ thuật – văn hóa
- Là nơi ra đời và phát triển nghệ thuật múa rối nước, hiện vẫn còn đoàn múa rối nước Sài Sơn biểu diễn phục vụ du khách.
- Kiến trúc kết hợp hài hòa giữa chùa và cảnh quan núi – hồ, tạo nên một quần thể độc đáo.
- Hệ thống tượng Phật trong chùa mang phong cách nghệ thuật thời Lê – Nguyễn, được sơn son thếp vàng, giữ khá nguyên vẹn.
Lễ hội Chùa Thầy
- Thời gian: Diễn ra từ mùng 5 đến mùng 7 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- Hoạt động: Lễ rước, tế lễ Thiền sư Từ Đạo Hạnh, hát chèo, múa rối nước trên hồ Long Chiểu.
- Ý nghĩa: Tưởng nhớ công đức Thiền sư, cầu bình an, mùa màng tốt tươi.
Lễ hội Chùa Thầy diễn ra hàng năm từ mùng 5 đến mùng 7 tháng 3 âm lịch – gắn với ngày mất và ngày hóa của thiền sư Từ Đạo Hạnh. Trong đó, mùng 7 là ngày chính hội. Vào dịp này, người dân khắp nơi đổ về Sài Sơn để dự lễ, hành hương, xem múa rối nước, ngắm cảnh hồ núi.
Nghi thức phần lễ
- Lễ khai hội: Rước kiệu tượng Từ Đạo Hạnh từ chùa ra thủy đình, cử hành các nghi thức tế lễ trang trọng.
- Lễ dâng hương: Quan chức địa phương cùng đại diện các phường, làng đến dâng hương tại chùa, cầu cho quốc thái dân an.
- Lễ Phật và lễ Tổ: Du khách và tăng ni phật tử xếp hàng hành lễ trong chùa Thượng, Chùa Trung.
- Tế tại đền thờ Từ Đạo Hạnh: Ghi nhận công lao của thiền sư, cầu bình an, cầu mưa thuận gió hòa.
Nghi thức phần hội
- Múa rối nước tại thủy đình Long Trì: Đây là tiết mục đặc sắc nhất, diễn ra ngay trên mặt hồ trước chùa. Theo truyền thống, phường rối Sài Sơn biểu diễn các tích trò cổ, gắn liền với tích thiền sư Từ Đạo Hạnh.
- Diễn trò dân gian: Ngoài rối nước còn có các trò hát chèo, hát ca trù, trò chơi dân gian như kéo co, đấu vật, thi cờ người.
- Leo núi Sài Sơn: Du khách leo các bậc đá lên Chùa Một Mái, Chùa Cao, Hang Cắc Cớ… vừa hành hương vừa thưởng ngoạn cảnh đẹp.
- Chợ hội: Dưới chân núi mở chợ bán đồ chay, đồ lễ, đồ lưu niệm, bánh kẹo truyền thống.
Ý nghĩa của lễ hội
- Tưởng nhớ Từ Đạo Hạnh: Người dân tin rằng thiền sư có công lớn dạy dân nghề múa rối nước, chữa bệnh cứu người, mở mang Phật pháp.
- Cầu phúc – cầu tài – cầu lộc: Du khách đến lễ chùa cầu bình an, may mắn, học hành đỗ đạt.
- Bảo tồn di sản văn hóa: Lễ hội Chùa Thầy là minh chứng sống động cho sự tồn tại lâu dài của múa rối nước – di sản phi vật thể độc đáo của Việt Nam.
Cách di chuyển đến Chùa Thầy
- Từ trung tâm Hà Nội, đi đường Đại lộ Thăng Long hoặc Quốc lộ 21B, quãng đường khoảng 20–25 km về phía Tây.
- Có thể đi xe máy, ô tô cá nhân hoặc xe buýt tuyến 72, 73, 74 xuống điểm gần chùa rồi đi bộ vào.
Lưu ý khi tham quan
- Trang phục lịch sự, phù hợp nơi thờ tự.
- Không xả rác, giữ vệ sinh cảnh quan hồ và đường lên núi.
- Nếu tham gia lễ hội nên đến sớm để tránh đông đúc và giữ gìn tài sản cá nhân.






