Cảnh đẹp

Hướng dẫn thăm quan chùa Tây Phương từ A – Z

Tổng quan về Chùa Tây Phương

  • Tên gọi đầy đủ: Sùng Phúc Tự – thường gọi là Chùa Tây Phương.
  • Vị trí: Nằm trên đỉnh núi Câu Lâu (còn gọi núi Tây Phương), xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội (trước đây thuộc tỉnh Hà Tây).
  • Niên đại: Có từ thời Lý – Trần (khoảng thế kỷ VIII – IX), được trùng tu lớn dưới thời Tây Sơn năm 1794.
  • Ý nghĩa tên gọi: “Tây Phương” biểu trưng cho cõi Tây Phương Cực Lạc của Phật A Di Đà.

  • Chùa Tây Phương, tên chữ là Sùng Phúc Tự, là một trong những ngôi chùa cổ tiêu biểu của Việt Nam, nằm trên đỉnh núi Câu Lâu thuộc xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội. Ngôi chùa này được khởi dựng từ thời Lý – Trần và được trùng tu lớn vào năm 1794 dưới triều Tây Sơn, trở thành một công trình kiến trúc Phật giáo đặc sắc của miền Bắc. Đường lên chùa gồm 239 bậc đá ong dẫn thẳng lên đỉnh núi, tạo nên một lối đi vừa cổ kính vừa uy nghiêm. Toàn bộ chùa được xây dựng chủ yếu bằng gỗ lim và đá ong, mái chồng diêm hai tầng với các đầu đao cong vút đặc trưng của kiến trúc truyền thống Việt Nam.
  • Chùa Tây Phương gồm ba tòa nhà song song từ thấp lên cao: chùa Hạ, chùa Trung và chùa Thượng. Mỗi tòa đều có hiên rộng, cột gỗ lớn, vì kèo chạm khắc tinh xảo với hoa văn rồng, phượng, hoa lá và mây lửa. Bên trong chùa đặt hệ thống tượng Phật theo đúng bố cục Phật giáo Bắc tông như Tam Thế Phật, A Di Đà, Quan Âm Tọa Sơn, Bát Bộ Kim Cương. Nổi bật nhất là bộ tượng 18 vị La Hán bằng gỗ mít, sơn son thếp vàng, thể hiện nhiều trạng thái cảm xúc phong phú, được đánh giá là kiệt tác điêu khắc gỗ của thế kỷ XVIII.
  • Không chỉ là nơi thờ Phật, Chùa Tây Phương còn là một di tích văn hóa, lịch sử và nghệ thuật quan trọng. Năm 1962, chùa được công nhận Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia và đến năm 2014 trở thành Di tích quốc gia đặc biệt. Hằng năm vào ngày mùng 6 tháng 3 âm lịch, lễ hội chùa Tây Phương được tổ chức với các nghi lễ rước Phật, tế lễ và nhiều hoạt động văn hóa dân gian như hát chèo, múa rối nước, tạo nên không khí sôi động thu hút đông đảo du khách và Phật tử.
  • Ngày nay, Chùa Tây Phương không chỉ là nơi hành hương tín ngưỡng mà còn là điểm đến nghiên cứu, tham quan kiến trúc Phật giáo cổ truyền của Việt Nam. Vị trí trên đỉnh núi cao cùng cảnh quan thiên nhiên bao quanh khiến ngôi chùa trở thành một địa điểm lý tưởng cho du khách vừa chiêm bái vừa thưởng ngoạn, đồng thời tìm hiểu về một di sản kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc gỗ đặc sắc bậc nhất của đất nước.

Cách di chuyển đến Chùa Tây Phương

  • Từ trung tâm Hà Nội: Khoảng 30 km về phía Tây, bạn có thể đi theo Đại lộ Thăng Long hoặc Quốc lộ 32, sau đó rẽ vào đường liên xã Thạch Xá – Chùa Tây Phương.
  • Xe máy/ô tô cá nhân: Đây là cách thuận tiện nhất, chạy khoảng 50–60 phút từ trung tâm Hà Nội.
  • Xe buýt: Có thể đi tuyến buýt số 73 (bến Mỹ Đình – Xuân Khanh) hoặc tuyến 71, xuống tại khu vực Thạch Xá rồi đi xe ôm/taxi thêm vài km là đến chùa.
  • Địa chỉ cụ thể: Núi Câu Lâu (núi Tây Phương), xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội.

Lịch sử hình thành và phát triển

  • Thời Lý – Trần: Chùa được dựng trên núi Câu Lâu với tên gọi ban đầu là Sùng Phúc Tự.
  • Thời Lê – Tây Sơn (thế kỷ XVIII): Đại trùng tu vào năm 1794, hoàn thiện ba nếp chùa như hiện nay.
  • Sau này: Chùa liên tục được tu sửa nhỏ để bảo tồn kiến trúc và tượng Phật.
  • Xếp hạng di tích: Năm 1962 được công nhận Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia; năm 2014 được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt.

Giai đoạn khởi dựng thời Lý – Trần (thế kỷ VIII – XIV)

  • Chùa ban đầu mang tên Sùng Phúc Tự, được xây dựng trên núi Câu Lâu – một địa thế cao, tách biệt, thích hợp cho hoạt động Phật giáo.
  • Theo tư liệu và truyền khẩu, chùa có từ rất sớm, thể hiện sự lan tỏa mạnh mẽ của Phật giáo ở vùng đồng bằng Bắc Bộ trong thời kỳ này.
  • Vật liệu ban đầu chủ yếu bằng gỗ và gạch, kiến trúc đơn giản, chưa có quy mô lớn như hiện nay.

Giai đoạn Lê Trung Hưng (thế kỷ XVII)

  • Chùa được tu sửa, bổ sung một số tượng Phật và tăng diện tích khuôn viên.
  • Hoạt động Phật giáo ở chùa trở nên sôi nổi, thu hút nhiều tăng ni và Phật tử từ các vùng lân cận.

Đại trùng tu thời Tây Sơn (năm 1794)

  • Đây là mốc quan trọng nhất trong lịch sử chùa. Dưới thời Tây Sơn, chùa được xây dựng lại với quy mô lớn, hoàn thiện ba nếp chùa Hạ – Trung – Thượng như ngày nay.
  • Giai đoạn này xuất hiện bộ tượng 18 vị La Hán bằng gỗ mít nổi tiếng, cùng hệ thống tượng Tam Thế, Quan Âm Tọa Sơn, Bát Bộ Kim Cương.
  • Kiến trúc sử dụng đá ong và gỗ lim, mái chồng diêm hai tầng – đặc trưng cuối thế kỷ XVIII.

 Giai đoạn từ thế kỷ XIX đến nay

  • Chùa nhiều lần được tu sửa nhỏ để bảo tồn kiến trúc, đặc biệt là hệ thống tượng gỗ.
  • Năm 1962, chùa được công nhận Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia.
  • Năm 2014, chùa được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt, khẳng định giá trị lịch sử và nghệ thuật.

Kiến trúc

  • Bố cục: Gồm ba tòa song song: chùa Hạ, chùa Trung, chùa Thượng, nối với nhau bằng sân lát gạch.
  • Chất liệu: Chủ yếu bằng gỗ lim và đá ong.
  • Mái: Mái chồng diêm hai tầng, đầu đao cong vút, mang đặc trưng kiến trúc cổ Việt Nam.
  • Trang trí: Cột, kèo, cửa bức bàn chạm khắc tinh xảo hoa văn rồng, phượng, hoa lá, mây lửa.
  • Đường lên chùa: 239 bậc đá ong dẫn từ chân núi lên đến cổng chùa.
  • Chùa Tây Phương được coi là một trong những ngôi chùa cổ nhất miền Bắc và phần kiến trúc chính là điểm khiến ngôi chùa này đặc biệt. Ngay từ chân núi, 239 bậc đá ong đã tạo nên một hành trình như bước vào một không gian khác. Đá ong – vật liệu quen thuộc vùng Thạch Thất – có độ bền cao, màu nâu vàng đặc trưng, khi lên hình hay nhìn ngoài đời đều toát lên vẻ mộc mạc cổ kính. Đây không chỉ là con đường hành hương mà còn là một phần của kiến trúc tổng thể, dẫn người từ cõi đời thường lên cõi tâm linh.
  • Bố cục chùa theo dạng “tam cấp” – ba tòa chùa Hạ, Trung, Thượng xếp song song, nối nhau bằng sân gạch, cao dần về phía sau. Cách bố trí này vừa thể hiện quan niệm Phật giáo về sự tiến dần đến cảnh giới thanh cao, vừa phù hợp địa hình núi Câu Lâu. Mỗi tòa đều có mái chồng diêm hai tầng, đầu đao cong vút, lớp ngói mũi hài tạo thành đường cong mềm mại. Mái rộng, dày và vươn ra xa không chỉ che nắng mưa mà còn làm cho tổng thể trở nên cân đối.
  • Cột kèo trong chùa làm từ gỗ lim – loại gỗ quý có độ bền cao, chịu lực tốt. Các chân cột đặt trên tảng đá xanh để chống ẩm và tránh mối mọt. Toàn bộ vì kèo, lan can, cửa bức bàn đều được chạm khắc hoa văn tinh xảo: rồng, phượng, hoa sen, lá đề, mây lửa… Đây là dấu ấn tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, giai đoạn Tây Sơn. Những chi tiết này không chỉ mang tính trang trí mà còn có ý nghĩa biểu tượng Phật giáo.
  • Không gian bên trong được mở rộng, trần gỗ lộ xà, ánh sáng tự nhiên lọt qua các ô cửa, kết hợp với hương trầm tạo nên cảm giác vừa linh thiêng vừa gần gũi. Sân nối giữa các tòa chùa được lát gạch đỏ, tạo khoảng đệm cho du khách nghỉ chân trước khi bước vào chính điện. Sự tính toán khoảng cách giữa tượng, bệ thờ, hành lang đều theo nguyên tắc Phật giáo Bắc tông – vừa tôn nghiêm vừa tiện cho lễ bái.
  • Chất liệu gỗ mít cũng được sử dụng nhiều, nhất là trong các tượng Phật và tượng La Hán. Sự kết hợp giữa gỗ lim (kết cấu chịu lực), gỗ mít (tượng và chi tiết nhẹ hơn) và đá ong (nền móng, bậc thang) tạo nên một hệ thống kiến trúc – nghệ thuật hài hòa, vừa bền vững vừa tinh tế. Kiến trúc này không phải ngẫu nhiên mà có, nó phản ánh kỹ thuật xây dựng và thẩm mỹ rất cao của người Việt cuối thế kỷ XVIII.
  • Điểm đáng chú ý nữa là chùa không có gác chuông như nhiều chùa Bắc Bộ khác. Điều này tạo ra nét riêng và giúp không gian kiến trúc gọn, tập trung hơn vào ba nếp chùa. Đứng từ sân chùa Thượng nhìn ra xa có thể thấy toàn cảnh vùng đồng bằng phía dưới – đó cũng là một yếu tố phong thủy mà người xưa cố ý chọn khi xây chùa trên đỉnh núi.
  • Kiến trúc Chùa Tây Phương vừa phản ánh đặc điểm tự nhiên vùng Thạch Xá vừa thể hiện quan niệm Phật giáo và nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Không một chi tiết nào thừa, mọi yếu tố từ bậc đá, sân gạch đến mái chồng diêm, chạm khắc gỗ đều liên kết thành một chỉnh thể hài hòa. Chính vì vậy, chùa không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là “bảo tàng sống” về kiến trúc – điêu khắc gỗ truyền thống cuối thế kỷ XVIII của Việt Nam.

Hệ thống tượng Phật

  • Tượng chính: Tam Thế Phật, A Di Đà, Quan Âm Tọa Sơn, Bát Bộ Kim Cương.
  • Đặc biệt: Bộ 18 vị La Hán bằng gỗ mít, sơn son thếp vàng, thể hiện nhiều trạng thái cảm xúc phong phú, được coi là kiệt tác điêu khắc gỗ Việt Nam thế kỷ XVIII.

Hệ thống tượng Phật ở Chùa Tây Phương nổi tiếng bậc nhất Việt Nam, vừa nhiều về số lượng vừa đặc sắc về nghệ thuật. Đây là một “bảo tàng sống” về điêu khắc gỗ Việt Nam cuối thế kỷ XVIII. Tất cả tượng ở đây hầu hết được tạc bằng gỗ mít, sơn son thếp vàng, có nhiều pho đã trở thành kiệt tác

Tượng Tam Thế Phật

  • Vị trí: Gian giữa chùa Thượng – nơi trang nghiêm nhất.
  • Đặc điểm: Ba pho tượng lớn tượng trưng cho ba đời (quá khứ – hiện tại – vị lai).
  • Nghệ thuật: Tượng dáng ngồi thiền, gương mặt thanh thản, trang phục và nếp áo khắc tinh tế. Đây là nhóm tượng trung tâm trong hệ thống thờ tự của chùa.

Tượng Quan Âm Tọa Sơn

  • Đặc điểm: Một trong những tượng độc đáo nhất, thể hiện Bồ Tát Quan Âm ngồi trên đỉnh núi, dáng vẻ khoan thai.
  • Ý nghĩa: Biểu tượng cho lòng từ bi, cứu khổ cứu nạn.
  • Nghệ thuật: Tượng được chạm khắc mềm mại, tóc, áo, các chi tiết phụ như đá núi, mây đều khắc tỉ mỉ.

Tượng A Di Đà, Thích Ca, Di Lặc

  • Vị trí: Đặt trên các bệ thờ khác nhau ở chùa Thượng.
  • Đặc điểm: Mỗi pho tượng thể hiện một khía cạnh giáo lý Phật giáo, từ cứu độ đến niềm vui và an lạc.
  • Nghệ thuật: Khuôn mặt phúc hậu, mắt khép hờ, các nếp áo sâu và mềm, tạo chiều sâu không gian.

Hệ thống tượng Bồ Tát và Hộ Pháp

  • Tượng Bồ Tát: Có nhiều pho như Văn Thù, Phổ Hiền, tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt… đặt dọc hành lang.
  • Tượng Hộ Pháp, Kim Cương: Đặt ở chùa Hạ, tư thế uy nghi, tay cầm binh khí, giữ cửa Phật.
  • Ý nghĩa: Bảo vệ chánh pháp, tượng trưng cho sự kiên định và sức mạnh tâm linh.

Tượng 18 vị La Hán

  • Đây là bộ tượng nổi tiếng nhất của chùa.
  • Chất liệu: Gỗ mít, kích thước gần như người thật.
  • Đặc điểm nghệ thuật: Mỗi pho có một thần thái riêng, không pho nào giống pho nào – người thì trầm tư, người vui vẻ, người đang thiền định, người đang trăn trở. Đây được coi là “bảo tàng điêu khắc chân dung” của Việt Nam cổ.
  • Ý nghĩa: 18 vị La Hán là các đệ tử chứng quả cao, tượng trưng cho các trạng thái tâm linh và con đường tu tập khác nhau.

Tượng Diêm Vương và các nhân vật khác

  • Ngoài hệ thống chính còn có tượng Diêm Vương và các tượng nhỏ khác gắn với giáo lý nhân quả.
  • Đây là điểm đặc biệt vì chùa không chỉ thờ Phật mà còn phản ánh quan niệm về thiện – ác, nhân – quả.

Lễ hội chùa Tây Phương

  • Thời gian: Tổ chức vào ngày 6 tháng 3 âm lịch hằng năm.
  • Hoạt động: Rước Phật, tế lễ, hát chèo, múa rối nước, các trò chơi dân gian.
  • Ý nghĩa: Gìn giữ nét đẹp văn hóa, tín ngưỡng của địa phương, thu hút đông đảo du khách và Phật tử.
  • Thời gian tổ chức: Hằng năm vào ngày 6 tháng 3 âm lịch. Đây là ngày truyền thống đã duy trì lâu đời, gắn liền với tín ngưỡng Phật giáo và đời sống văn hóa của người dân vùng Thạch Xá.
  • Nguồn gốc lễ hội: Ban đầu lễ hội nhằm tưởng nhớ công đức các vị sư tổ và cầu bình an, mùa màng bội thu. Lâu dần trở thành sinh hoạt văn hóa – tín ngưỡng quy mô toàn vùng.
  • Phần lễ:
    • Lễ rước Phật: Từ chân núi lên chùa theo 239 bậc đá ong. Người dân địa phương cùng Phật tử tham gia, vừa đi vừa niệm kinh tạo không khí trang nghiêm.
    • Lễ dâng hương, tụng kinh: Tổ chức tại các chính điện trong chùa, cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa.
    • Lễ tế: Có đội tế nam, tế nữ, thực hiện theo nghi thức truyền thống.
  • Phần hội:
    • Hát chèo, hát tuồng, múa rối nước: Đây là những tiết mục dân gian lâu đời, tái hiện không khí hội làng Bắc Bộ xưa.
    • Các trò chơi truyền thống: Kéo co, đu dây, đánh cờ người, chọi gà… tạo không khí vui tươi.
    • Giao lưu văn hóa và buôn bán đặc sản địa phương như chè lam Thạch Xá, kẹo lạc, đồ lưu niệm.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Không gian lễ hội trải dài từ chân núi lên tới khuôn viên chùa, tạo cảm giác kết nối giữa đời sống dân gian và không gian tâm linh.
    • Lễ hội thu hút không chỉ người dân địa phương mà còn du khách từ nhiều vùng lân cận.
    • Là dịp quan trọng để cộng đồng người dân Thạch Xá gìn giữ và truyền lại các tập tục cổ truyền.

Lưu ý khi đến Chùa Tây Phương

  • Trang phục: Nên mặc quần áo lịch sự, kín đáo, phù hợp với không gian tôn nghiêm của chùa; tránh mặc đồ quá ngắn hoặc hở.
  • Giày dép: Đường lên chùa có 239 bậc đá ong, nên mang giày thể thao hoặc dép đế mềm để dễ leo và tránh trơn trượt.
  • Thời gian tham quan: Nên đi vào buổi sáng hoặc chiều mát, tránh nắng gắt giữa trưa vì đường leo khá dốc.
  • Giữ gìn trật tự: Không nói chuyện ồn ào, không chen lấn xô đẩy, tuân thủ nội quy của chùa.
  • Không chụp ảnh ở khu vực cấm: Một số nơi trong chùa có quy định hạn chế chụp ảnh, bạn nên hỏi trước hoặc quan sát biển báo.
  • Bảo vệ môi trường: Không xả rác bừa bãi, không hái hoa, bẻ cành hay viết vẽ lên tượng, kiến trúc.
  • Lễ bái: Nếu muốn thắp hương nên dùng số lượng vừa phải, tránh gây khói nhiều; xếp hàng trật tự khi hành lễ.
  • An toàn: Cẩn thận khi di chuyển trên các bậc đá vào mùa mưa vì dễ trơn trượt; giữ đồ đạc cá nhân cẩn thận.
5/5 - (1 bình chọn)

Sweet Tours

About Author

Chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế tour du lịch cá nhân theo yêu cầu khi khám phá Hà Nội và khu vực lân cận. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hướng dẫn tour tận tâm, giúp bạn có những trải nghiệm trọn vẹn và đáng nhớ tại Hà Nội

Bài viết liên quan

Cảnh đẹp

Top 10 danh lam thắng cảnh quanh Hà Nội: Hành trình khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn

Hà Nội, mảnh đất nghìn năm văn hiến, không chỉ quyến rũ bởi nét đẹp cổ kính của phố cổ,
Cảnh đẹp

Hà Nội và những di tích lịch sử: Hành trình ngược dòng thời gian

Hà Nội – trái tim của Việt Nam, không chỉ là nơi hội tụ những giá trị văn hóa, chính