Giới thiệu chung
- Tên gọi: Vườn Quốc gia Ba Vì
- Vị trí: thuộc huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, cách trung tâm Hà Nội khoảng 60 km về phía Tây.
- Diện tích: khoảng 10.815 ha.
- Đơn vị quản lý: Ban Quản lý Vườn Quốc gia Ba Vì, trực thuộc Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn.
- Thành lập: năm 1991 theo Quyết định của Chính phủ, nhằm bảo tồn hệ sinh thái rừng núi Ba Vì.
Thông tin tham quan
- Giờ mở cửa: từ 6h00 – 18h00 hàng ngày.
- Giá vé:
- Người lớn: khoảng 60.000 đồng/lượt.
- Sinh viên, học sinh: 20.000 – 40.000 đồng/lượt (có thẻ).
- Trẻ em: miễn phí hoặc 10.000 – 20.000 đồng/lượt tùy độ tuổi.
Lịch sử hình thành
- Thời kỳ trước 1960: Khu vực núi Ba Vì chủ yếu là rừng tự nhiên, được người dân bản địa coi là vùng linh thiêng. Thực dân Pháp từng xây dựng một số công trình nghỉ dưỡng trên sườn núi (biệt thự, nhà thờ đá).
- Năm 1962: Nhà nước Việt Nam đưa Ba Vì vào danh mục Khu rừng cấm, nhằm hạn chế khai thác và bảo vệ hệ sinh thái.
- Năm 1991: Chính thức thành lập Vườn Quốc gia Ba Vì với mục tiêu bảo tồn rừng, động thực vật quý hiếm và phát triển nghiên cứu khoa học.
- Sau năm 2000: Mở rộng thêm diện tích rừng phòng hộ và đẩy mạnh khai thác du lịch sinh thái.
- Thời Pháp thuộc (khoảng đầu thế kỷ 20):
- Ba Vì được người Pháp chú ý vì khí hậu mát mẻ, địa hình núi cao, rừng già phong phú. Người Pháp đã tiến hành khai thác gỗ, đồng thời xây dựng một số công trình nghỉ dưỡng trên núi Ba Vì như nhà nghỉ, biệt thự, trại lính. Đây được coi là giai đoạn đầu tiên Ba Vì được khai thác với mục đích quản lý và sử dụng rừng có tổ chức.
- Những năm 1960 – 1970:
- Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc, Nhà nước Việt Nam bắt đầu chú trọng hơn đến việc bảo vệ tài nguyên rừng Ba Vì. Khu vực này được công nhận là một trong những vùng rừng quan trọng của miền Bắc, phục vụ nghiên cứu khoa học và bảo tồn thiên nhiên. Một số trạm nghiên cứu thực vật và trồng cây cũng được đặt tại khu vực này.
- Năm 1991:
- Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ) chính thức ra Quyết định số 17-CT thành lập Vườn Quốc gia Ba Vì trên cơ sở mở rộng và nâng cấp Khu bảo tồn thiên nhiên Ba Vì trước đó. Diện tích ban đầu khoảng 7.377 ha, sau này có điều chỉnh và bổ sung. Việc thành lập này nhằm bảo vệ rừng nguyên sinh, nguồn gen quý, hệ sinh thái núi thấp và trung bình.
- Từ 1991 đến nay:
- Vườn quốc gia được quản lý bởi Ban quản lý Vườn Quốc gia Ba Vì, trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
- Trong quá trình hoạt động, vườn đã có nhiều dự án hợp tác quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học.
- Các tuyến du lịch sinh thái trong rừng cũng bắt đầu được đưa vào khai thác, phục vụ khách tham quan bên cạnh nhiệm vụ chính là bảo tồn.
- Một số công trình nghiên cứu khoa học, bảo tồn cây thuốc, vườn thực vật được xây dựng tại đây.
- Hiện nay:
- Vườn Quốc gia Ba Vì là một trong những vườn quốc gia có vị trí đặc biệt, vừa gần thủ đô Hà Nội (chỉ cách trung tâm khoảng 60 km), vừa có giá trị cao về sinh học, lịch sử và du lịch. Đây là địa điểm quan trọng trong hệ thống rừng đặc dụng của Việt Nam, đồng thời là nơi bảo tồn đa dạng sinh học với nhiều loài quý hiếm.
Hoạt động chính tại Vườn Quốc gia
- Bảo tồn thiên nhiên: nghiên cứu, gìn giữ nguồn gen động thực vật.
- Giáo dục – nghiên cứu khoa học: phục vụ các đoàn sinh viên, nhà khoa học nghiên cứu hệ sinh thái.
- Du lịch sinh thái: tham quan, leo núi, picnic, cắm trại, tham gia các tuyến đường mòn trong rừng.
- Tín ngưỡng – tâm linh: lễ hội thờ Thánh Tản Viên, viếng Đền Thượng, Đền thờ Bác Hồ.
Đền Thượng – nơi gắn với Sơn Tinh
- Vị trí: Đỉnh Tản Viên (cao ~1.200 m).
- Thực chất: Đây là trung tâm tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh – nhân vật đứng đầu trong “Tứ bất tử” của người Việt.
Đền thờ Bác Hồ trên đỉnh Vua
- Vị trí: Đỉnh Vua (1.296 m – cao nhất Ba Vì).
- Khởi dựng: 1999, hoàn thành 2000.
- Ý nghĩa: Nơi tưởng niệm Bác Hồ. Không gian ở đây thường lặng gió, mây mù bao phủ.
Vườn quốc gia Ba Vì có một Đền thờ Bác Hồ nằm ở độ cao khoảng 1.296m trên đỉnh Vua – một trong ba đỉnh núi chính của dãy Ba Vì. Đây là một trong những điểm tham quan quan trọng và mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong khu vực.
Một số thông tin về Vườn Quốc Gia Ba Vì
- Khởi công xây dựng: năm 1999.
- Khánh thành: ngày 1/9/1999, kịp dịp kỷ niệm 30 năm ngày mất của Chủ tịch Hồ Chí Minh (2/9/1969 – 2/9/1999).
- Mục đích: để nhân dân và du khách có nơi tưởng niệm, tri ân công lao của Bác, đồng thời kết hợp với cảnh quan thiên nhiên linh thiêng của núi Ba Vì.
- Kiến trúc: Đền thờ được xây dựng theo kiểu truyền thống, mái cong, lợp ngói, xung quanh bao bọc bởi rừng già và mây mù, tạo không khí trang nghiêm. Bên trong có tượng Bác Hồ và các hiện vật trưng bày liên quan đến Người.
Nhà thờ đổ – di tích Pháp để lại
- Vị trí: khoảng cao độ 800 m.
- Nguồn gốc: do người Pháp xây đầu thế kỷ XX để phục vụ binh lính.
- Thực tế hiện nay: chỉ còn khung đá, rêu bám dày.
Thông tin về nhà thờ đổ:
- Nguồn gốc: Nhà thờ được người Pháp xây dựng từ những năm thập niên 40 của thế kỷ XX (khoảng năm 1940–1945), khi Pháp biến Ba Vì thành khu nghỉ dưỡng và căn cứ quân sự.
- Vị trí: Nằm ở độ cao khoảng 800 – 900m so với mực nước biển, trên sườn núi Ba Vì.
- Kiến trúc: Nhà thờ được xây bằng đá ong và gạch, kiểu kiến trúc Gothic phương Tây, nhưng quy mô không lớn. Trước đây có mái vòm và cửa sổ kính màu, nay đã đổ nát, chỉ còn lại những bức tường rêu phong.
- Tình trạng hiện nay: Công trình đã hoang phế, không còn nguyên vẹn do thời gian và bom đạn, nhưng phần khung tường vẫn tồn tại, phủ đầy rêu xanh, cây cỏ mọc xen kẽ.
Khu di tích cốt 600 và cốt 400
- Tên gọi: xuất phát từ cao độ (600 m và 400 m).
- Công trình: tàn tích biệt thự, khu nghỉ mát, nhà lính gác Pháp.
- Hiện trạng: phần lớn chỉ còn nền và tường đá, nhưng đủ để minh chứng về kế hoạch “biến Ba Vì thành trạm nghỉ dưỡng cao cấp” mà Pháp từng ấp ủ.
1. Khu di tích cốt 400 (cao khoảng 400m so với mực nước biển)
- Được người Pháp xây dựng từ những năm 1920 – 1940. Đây từng là nơi đặt các khu nhà nghỉ dưỡng và công trình phục vụ quan chức, sĩ quan Pháp.
- Di tích còn lại:
- Nền móng, tường đá ong, một số bậc thang cũ.
- Dấu tích nhà nghỉ, biệt thự nhỏ và trạm dừng chân.
- Cốt 400 là tầng trung chuyển, nơi dừng nghỉ trước khi tiếp tục lên cao hơn. Đây cũng là khu vực Pháp bố trí lực lượng để kiểm soát đường lên núi.
- Hiện trạng hầu hết đã đổ nát, chỉ còn tường đá ong, rêu phong bao phủ. Du khách đến đây chủ yếu tham quan, tìm hiểu dấu tích lịch sử.
2.Khu di tích cốt 600 (cao khoảng 600m so với mực nước biển)
- Đây là khu vực chính mà Pháp xây dựng để làm trại lính, khu quân sự và biệt thự nghỉ dưỡng.
- Công trình còn sót lại:
- Nhà thờ đổ
- Nền móng và khung tường của nhiều biệt thự kiểu Pháp.
- Một số bậc đá, lối đi cổ trong rừng.
- Chủ yếu dùng đá ong Ba Vì, tường dày, phong cách Gothic và kiến trúc nghỉ dưỡng Pháp thời kỳ đó.
- Đây từng là trung tâm của khu nghỉ dưỡng quân sự, đồng thời cũng là nơi người Pháp đặt các cơ sở quân sự để kiểm soát khu vực núi Ba Vì.
- Hiện trạng nhiều công trình đổ nát nhưng vẫn còn khung tường, tạo nên khung cảnh hoang sơ, rêu phong. Đây là điểm đến thu hút nhiều du khách thích khám phá.
Rừng nguyên sinh
- Cây gỗ cổ thụ, nhiều cây hàng trăm năm tuổi, chủ yếu chò chỉ, dẻ, sến, táu.
- Đây không chỉ là tài nguyên sinh thái mà còn là “lá phổi xanh” cho cả vùng Tây Hà Nội. Các tuyến trekking trong rừng được dùng nhiều cho du khách nghiên cứu và huấn luyện.
Vườn xương rồng
- Quy mô 1.000 m², trên 1.200 loài xương rồng và cây mọng nước.
- Nguồn gốc sưu tầm trong và ngoài nước.
Tháp Báo Thiên (Ba Vì)
- Vị trí gần khu vực Đền thờ Bác Hồ.
- Công năng: thờ Phật, đồng thời tạo điểm nhấn tâm linh trên đỉnh núi.
Hồ và thác trong vườn
Hồ Suối Hai
- Nằm ở chân núi Ba Vì, sát với khu vực vườn quốc gia (thực tế thuộc địa phận huyện Ba Vì, nhưng thường được tính chung trong quần thể tham quan Ba Vì).
- Diện tích: khoảng 90 ha, trải dài gần 7 km, có hơn 20 đảo lớn nhỏ nằm rải rác.
- Đặc điểm: Nước trong, phong cảnh hữu tình, nhiều đảo cây xanh.
- Hoạt động: Cắm trại, chèo thuyền, câu cá, tổ chức dã ngoại.
- Đây là hồ nhân tạo do người Pháp xây dựng để điều tiết nước, sau này trở thành điểm du lịch sinh thái.
Hồ Tiên Sa
- Nằm trong khuôn viên vườn, dưới chân núi, cạnh cổng chính.
- Diện tích: khoảng 20 ha.
- Đặc điểm: Hồ nhỏ hơn Suối Hai, bao quanh bởi đồi thông, không khí mát mẻ.
- Hoạt động: Cắm trại, chụp ảnh, dạo quanh bờ hồ.
- Đây là điểm dừng chân phổ biến cho du khách trước khi leo núi.
Thác trong Vườn quốc gia Ba Vì
Thác Ngà
- Nằm ở độ cao khoảng 800m, trên tuyến đường leo lên Đền Thượng.
- Đặc điểm: Dòng nước từ trên núi chảy xuống quanh năm, mùa mưa nước nhiều và trắng xóa.
- Ý nghĩa: Từng là nơi cung cấp nguồn nước tự nhiên cho cư dân quanh núi.
- Tham quan: Có lối đi bộ vào thác, cảnh quan còn hoang sơ.
Thác Tản Đà (còn gọi là thác Ao Vua)
- Nằm ở khu du lịch Ao Vua, sát với vườn quốc gia, dưới chân núi Ba Vì.
- Đặc điểm: Thác gắn với truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, dòng nước quanh năm mát lạnh.
- Ý nghĩa: Một trong những địa danh gắn với truyền thuyết núi Tản Viên.
Khu bảo tồn động vật
- Mục đíchlưu giữ loài quý hiếm, nghiên cứu bảo tồn.
- Động vật đáng chú ý: cầy vòi hương, voọc, chim săn mồi…
Lưu ý và kinh nghiệm khi tham quan Vườn quốc gia Ba Vì:
- Chuẩn bị giày thể thao hoặc giày leo núi để dễ dàng đi bộ trên các đoạn đường dốc, nhiều bậc thang.
- Mang theo áo khoác mỏng vì trên cao nhiệt độ thường thấp hơn dưới chân núi, buổi sáng sớm và chiều tối có thể se lạnh.
- Nên mang theo đồ ăn nhẹ, nước uống, tuy nhiên giữ ý thức bảo vệ môi trường, không xả rác bừa bãi.
- Thời gian đẹp nhất để tham quan là mùa thu (tháng 10–11) và mùa xuân (tháng 3–4), tránh mưa nhiều dễ trơn trượt.
- Khi tham quan các khu di tích, đặc biệt là Đền Thượng thờ Bác Hồ, cần ăn mặc lịch sự và giữ thái độ tôn nghiêm.
- Nếu đi theo nhóm đông hoặc cắm trại, nên đăng ký trước với Ban quản lý Vườn để đảm bảo an toàn và thuận tiện.
- Không tự ý đi sâu vào rừng nguyên sinh vì có thể lạc đường, nên đi theo tuyến được chỉ dẫn.
- Với du khách tự lái xe, cần chú ý đường núi quanh co, dốc, nên kiểm tra phương tiện trước khi đi.







