Địa chỉ
- Địa chỉ : Khu du lịch Đồng Mô, thị xã Sơn Tây, Hà Nội.
- Mở cửa tất cả các ngày trong tuần.
- Giờ tham quan: 08:00 – 17:00
- Nằm cách trung tâm Thủ đô khoảng 40 – 45 km về phía Tây, trên trục quốc lộ 21A, gần khu vực hồ Đồng Mô – nơi vốn nổi tiếng với cảnh quan sông núi, hồ nước mênh mông và là cửa ngõ vào vùng xứ Đoài.
Cách di chuyển
- Tự túc bằng xe máy/ô tô
- Đi theo Đại lộ Thăng Long rẽ vào quốc lộ 21A và tới cổng Đồng Mô biển chỉ dẫn vào làng.
- Thời gian di chuyển: khoảng 60 – 70 phút từ trung tâm Hà Nội.
- Xe buýt
- Các tuyến xe về Sơn Tây (ví dụ: 107, 71, 74, 75, 214…) , sau đó đi taxi/xe ôm vào khu làng.
- Tour du lịch ghép đoàn
- Một số công ty lữ hành có tổ chức tour trong ngày (thường kết hợp tham quan Làng cổ Đường Lâm – Thành cổ Sơn Tây – Làng văn hóa).
Giá vé vào Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam
- Người lớn: 30.000đ/lượt
- Sinh viên, học sinh, người cao tuổi (có thẻ học sinh/sinh viên hoặc giấy tờ xác minh): 10.000đ/lượt
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Miễn phí
- Người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng: Miễn phí
- nếu bạn muốn thuê xe điện đi tham quan trong khuôn viên (rất rộng, hơn 1.500ha):
- Xe điện 12 chỗ: 300.000đ/giờ/xe
- Xe điện 4 chỗ: 150.000đ/giờ/xe
(Thường nên đi xe điện hoặc mang theo xe cá nhân, vì khu vực đi bộ rất xa và rộng , thường khi đi theo đoàn thì sẽ đi xe điện )
Cách vào tham quan
- Cổng chính:
- Đặt tại khu Đồng Mô (có biển chỉ dẫn rất rõ ngay ngoài đường lớn).
- Mua vé trực tiếp tại quầy bán vé ngay cổng chính.
- Di chuyển bên trong:
- Sau khi qua cổng, bạn có thể chọn:
- Đi bộ (nếu chỉ tham quan 1–2 khu gần nhau).
- Thuê xe điện
- Tự lái xe máy/ô tô cá nhân → mua vé gửi xe, sau đó chạy xe theo chỉ dẫn đến từng cụm làng
- Sau khi qua cổng, bạn có thể chọn:
- Các khu tham quan chính bên trong (nhiều người hay đi theo vòng):
- Khu làng các dân tộc Việt Nam: nơi tái hiện kiến trúc, nhà ở, phong tục của nhiều dân tộc (Tày, Thái, Mông, Chăm, Ê-đê, Gia Rai, Khmer…).
- Khu trung tâm văn hóa & khu quảng trường: thường tổ chức lễ hội, sự kiện lớn.
- Khu di sản thế giới thu nhỏ (đang phát triển).
- Khu dịch vụ – du lịch: ăn uống, nghỉ chân.
Lịch sử hình thành & phát triển
Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam không chỉ là một điểm du lịch, mà còn là dự án tầm quốc gia với sứ mệnh bảo tồn, tôn vinh và phát huy giá trị văn hóa 54 dân tộc Việt Nam.
- Ý tưởng ra đời:
Xuất phát từ nhu cầu có một “Việt Nam thu nhỏ”, nơi hội tụ toàn bộ bản sắc văn hóa dân tộc từ Bắc – Trung – Nam, để giới thiệu cho du khách trong nước và quốc tế.
- Năm 1997: Chính phủ phê duyệt dự án, quyết định xây dựng tại khu vực Đồng Mô (Sơn Tây – Hà Nội).
- Lý do chọn Đồng Mô: có cảnh quan núi non, hồ nước, thung lũng rộng lớn, thích hợp để tái hiện không gian văn hóa – sinh hoạt dân gian.
- Quy mô dự án:
- Tổng diện tích: 1.544 ha, gồm nhiều phân khu.
- Định hướng: trở thành trung tâm văn hóa – du lịch, nghỉ dưỡng, nghiên cứu của quốc gia và khu vực.
- Các giai đoạn xây dựng:
- Giai đoạn đầu tập trung dựng “Làng các dân tộc Việt Nam” – tái hiện không gian nhà ở, phong tục, kiến trúc đặc trưng của nhiều tộc người (Tày, Thái, Mông, Ê-đê, Gia-rai, Khmer, Chăm…).
- Tiếp đó là phát triển khu dịch vụ du lịch, khu trung tâm hội nghị, khu tâm linh và các công trình cảnh quan gắn với hồ Đồng Mô.
- Ngày nay:
- Trở thành “ngôi nhà chung” của 54 dân tộc, thường xuyên tổ chức các lễ hội, sự kiện văn hóa lớn, tái hiện các tập tục, nghề truyền thống, ẩm thực vùng miền.
- Là điểm đến vừa mang tính giáo dục, vừa là nơi tham quan – trải nghiệm hấp dẫn cho du khách, đặc biệt là học sinh – sinh viên, nhà nghiên cứu và du khách quốc tế.
Bên trong Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam
Ẩn mình giữa lòng núi rừng Đồng Mô – Sơn Tây, khu Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam có diện tích tới 1.544 ha. Nhiều người chỉ ghé qua vài tiếng, chụp ảnh rồi về, mà chưa hề biết rằng nơi này được chia thành 4 phân khu lớn, mỗi khu mang một ý nghĩa riêng, tái hiện không chỉ kiến trúc mà cả linh hồn văn hóa Việt Nam.
Khu các làng dân tộc Việt Nam
- Đây là trái tim của toàn bộ dự án, chiếm khoảng 200 ha.
- Được thiết kế thành từng cụm “làng thu nhỏ” của nhiều dân tộc, tái hiện từ nhà cửa, không gian sinh hoạt, lễ hội cho đến phong tục tập quán.
Một số điểm tiêu biểu
- Khu Tày – Nùng – Thái: Nhà sàn lợp mái cọ, bên dưới để trống cho gia súc, phía trên là nơi ở. Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy cách họ dùng mây tre để đan phên vách, vừa thoáng khí vừa chống ẩm.
- Khu H’Mông: Nhà trình tường bằng đất, màu vàng nâu sậm, vững chãi như pháo đài nhỏ. Đi vào mới cảm nhận rõ sự dày đặc và mát mẻ bên trong.
- Khu Ê-đê – Gia Rai – Ba Na: Những ngôi nhà rông cao vút, mái tranh vươn lên trời, tượng gỗ nhà mồ được phục dựng, tạo cảm giác như bước vào cao nguyên thật sự.
- Khu Chăm: Tháp Chăm thu nhỏ, gạch đỏ nung xếp chồng, hoa văn tinh xảo. Đặc biệt là nhà ở người Chăm với kiểu mái cong, mang dấu ấn văn hóa Ấn Độ giáo – Hồi giáo hòa quyện.
- Khu Khmer: Ngôi chùa nhỏ được tái hiện theo kiến trúc Angkor, rực rỡ sắc vàng, tinh xảo ở từng chi tiết mái.
Điểm đặc biệt: Không chỉ là mô hình, tại đây còn có người dân tộc thật sự sống và sinh hoạt, tham gia dệt vải, làm thủ công, biểu diễn nghệ thuật. Điều này khiến không gian trở thành “bảo tàng sống”.
Khu trung tâm văn hóa – vui chơi giải trí
- Nằm ngay gần cổng chính, đây là nơi tổ chức sự kiện, hội thảo, triển lãm, lễ hội lớn của quốc gia.
- Có quảng trường trung tâm rộng mênh mông, sức chứa hàng chục nghìn người.
- Một số công trình tiêu biểu:
- Nhà hát lớn dân tộc: Mô phỏng hình ảnh chiếc trống đồng cách điệu.
- Khu lễ hội ngoài trời: thường diễn ra trình diễn dân ca, dân vũ, các chương trình giao lưu.
- Các khu dịch vụ ẩm thực, nghỉ chân: nơi bạn có thể thưởng thức cơm lam, thịt nướng, rượu cần, bánh dân tộc.
Khu di sản thế giới
- Đây là một phần đang được quy hoạch và xây dựng, với ý tưởng tái hiện các công trình di sản nổi tiếng của nhân loại.
- Mục tiêu: để du khách đến đây không chỉ trải nghiệm văn hóa Việt, mà còn “đi vòng quanh thế giới” ngay trong khuôn viên.
- Dù chưa hoàn thiện 100%, nhưng đã có những mô hình thử nghiệm để khách chiêm ngưỡng, hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nhấn đặc biệt trong tương lai.
Khu dịch vụ – du lịch tổng hợp
- Đây là phần bao quanh, gồm khách sạn, nhà nghỉ, khu ăn uống, khu thể thao, bãi tắm hồ Đồng Mô, khu cắm trại…
- Được quy hoạch để phục vụ du khách ở lại nhiều ngày, kết hợp nghỉ dưỡng và trải nghiệm văn hóa.
- Một số khu còn cho phép tổ chức team building, picnic, cắm trại đêm.
Một số khu tiêu biểu
Khu dân tộc Ê Đê
- Nhà dài Ê Đê được phục dựng bằng gỗ, mái tranh, sàn cao.
- Người Ê Đê thật sự sống ở đây, bạn có thể bắt gặp phụ nữ mặc váy thổ cẩm dệt tay, đàn ông ngồi kể khan (sử thi) hoặc đánh chiêng.
- Nếu may mắn, họ sẽ mời bạn thử ngồi bên ché rượu cần, uống theo đúng cách của họ.
- Không gian này vào lễ hội cồng chiêng (thường tái hiện theo mùa) sẽ biến thành một buổi hội làng thực thụ.
Khu dân tộc Mông
- Nhà trình tường bằng đất nện dày, giữ ấm mùa đông, mát mùa hè.
- Đồng bào Mông được bố trí sống trong chính căn nhà đó, họ còn trồng hoa tam giác mạch, cải mèo, ngô quanh khu.
- Điểm thú vị là bạn có thể thấy phụ nữ thêu lanh, may váy xòe – không phải trình diễn cho khách, mà là công việc thường ngày của họ.
Khu dân tộc Thái
- Nhà sàn dựng bên hồ nước, bao quanh là vườn cây, đúng kiểu bản Mường – Thái ở Tây Bắc.
- Người Thái sống tại đây vẫn tổ chức múa xòe, thổi khèn bè, và đôi khi rủ khách nhập vòng.
- Bên dưới gầm sàn, họ phơi ngô, treo lúa, tạo cảm giác “đúng chất bản” hơn là mô hình.
Khu dân tộc Ba Na, Xơ Đăng
- Nhà rông với mái cao, vút thẳng như mũi giáo.
- Người Ba Na, Xơ Đăng ở đây thường nhóm bếp, nấu cơm lam, làm thịt nướng.
- Có lúc họ kể cho khách nghe về tục “cồng chiêng gọi thần”, thứ mà nếu không ở làng bản thì khó mà tận mắt chứng kiến.
Khu dân tộc Chăm
- Khu Chăm nổi bật với mô hình tháp gạch đỏ, mang phong cách tháp Chăm Pa cổ.
- Người Chăm ở đây đôi khi sẽ múa Apsara, hoặc dạy khách cách đội bình trên đầu.
- Họ còn tổ chức nghi thức cúng Bà Mẹ Xứ Sở vào những ngày đặc biệt.
Khu dân tộc Khmer
- Đây là một trong những khu ấn tượng nhất: chùa Khmer với mái ngói cong vút, sắc vàng rực rỡ.
- Người Khmer ở trong khu này có thể dựng chòi lá, phơi cốm dẹp, hoặc tổ chức lễ hội Oóc-Om-Bóc.
- Bạn sẽ cảm nhận rõ phong vị miền Tây Nam Bộ, ngay giữa Ba Vì.
Điểm đặc biệt của nơi đây
- Mỗi khu đều có cộng đồng dân tộc được mời đến sống để bảo tồn nếp sinh hoạt.
- Đây là lý do khi bạn đi vào những ngày khác nhau, trải nghiệm sẽ khác: có ngày yên bình chỉ thấy họ nấu cơm, dệt vải; có ngày rộn ràng trống chiêng, múa hát, lễ nghi.
- Chính yếu tố “sống thật” này khiến ngôi làng không giống một công viên giải trí, mà giống một “Việt Nam thu nhỏ và có linh hồn”.
- Làng không chỉ dựng nhà sàn để “trưng bày” mà còn mời chính người dân tộc ấy về sinh sống, canh tác, làm lễ hội, và giữ lửa văn hóa. Vì vậy, nếu bạn đi vào những dịp cuối tuần hoặc mùa lễ, bạn sẽ không chỉ thấy kiến trúc, mà còn thấy con người thật trong không gian sống thật.
Lưu ý khi đi khám phá từng khu
- Khu làng dân tộc rất rộng, nếu đi bộ dễ kiệt sức → nên thuê xe điện hoặc mang xe máy.
- Khi vào nhà dân tộc: nhớ bỏ giày dép, không sờ bừa vào đồ thờ cúng.
- Nên đi vào dịp có lễ hội (như Tết Nguyên đán, ngày 30/4 – 1/5, Trung thu, Tết của người Tày, Dao, Khmer…) để có dịp chiêm ngưỡng trọn vẹn sự sống động và trải nhiệm chân thật nhất ở nơi đây.
- Mang theo nước uống, mũ nón, giày thể thao vì hành trình có thể kéo dài vài tiếng.






