Vị trí và cách đến
- Địa chỉ chính thức: xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, Hà Nội.
- Khoảng cách: cách trung tâm Hà Nội khoảng 45km về phía Tây.
- Đường đi:
- Từ cầu Trung Hà → theo quốc lộ 32, rẽ vào Sơn Tây, đi thẳng là tới.
- Nếu đi xe bus, chọn tuyến 71, 70A hoặc 77, xuống bến Sơn Tây rồi đi thêm 2–3km bằng taxi/xe ôm.
Vé và dịch vụ
- Vé tham quan: 20.000đ/người.
- Thuê hướng dẫn viên tại chỗ: Nên đi, vì họ am hiểu lịch sử và sẽ dẫn vào các ngôi nhà cổ có thể tiếp khách.
- Thuê xe đạp: Khoảng 30.000đ/chiếc, dễ dàng dạo quanh từng ngõ nhỏ, ngắm nhìn cảnh quan được rõ nét và cảm được nơi đây một cách chân thật nhất.
Lịch sử hình thành Làng cổ Đường Lâm
Thời tiền sử – khởi nguồn từ đất đỏ bazan
Đường Lâm nằm ở vùng trung du Bắc Bộ, đất đá ong đặc trưng là dấu tích của đất bazan cổ. Vùng đất này vốn là nơi cư trú của người Việt cổ bên bờ sông Hồng. Các di chỉ khảo cổ cho thấy khu vực quanh Sơn Tây từng có dấu vết cư trú cách đây hàng nghìn năm, thời kỳ đồ đồng – đồ sắt.
Có thể nói, trước khi mang tên “Đường Lâm”, nơi đây đã là vùng đất tụ cư lâu đời.
Thời Bắc thuộc
Trong suốt hơn 1000 năm Bắc thuộc, Đường Lâm là một trong những làng cổ chống chịu mạnh mẽ nhất trước sự đồng hóa. Người dân vẫn giữ phong tục, ngôn ngữ, tín ngưỡng. Cấu trúc “cây đa – bến nước – sân đình” được hình thành từ giai đoạn này, trở thành cốt lõi làng Việt.
Thế kỷ VIII – IX: “Đất hai vua”
- Phùng Hưng (Bố Cái Đại Vương) – người Đường Lâm, lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống nhà Đường vào cuối thế kỷ VIII, lập nên chính quyền tự chủ đầu tiên của người Việt ở vùng đất này.
- Ngô Quyền – cũng quê ở Đường Lâm, là người chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc với chiến thắng Bạch Đằng (938), mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho dân tộc.
Đây là lý do Đường Lâm được gọi là “đất hai vua” – hiếm có ngôi làng nào trên đất Việt sản sinh ra tới hai vị vua anh hùng, đều gắn với bước ngoặt lịch sử dân tộc.
Thời Lý – Trần – Lê:
- Trong giai đoạn này, Đường Lâm trở thành một làng kiểu mẫu miền Bắc, vừa giữ vị trí phòng thủ vùng ven sông, vừa là trung tâm nông nghiệp trù phú.
- Đá ong được khai thác và sử dụng phổ biến để xây dựng nhà cửa, giếng, tường rào. Loại đá đặc trưng này đã tạo nên diện mạo kiến trúc riêng biệt, không lẫn với bất cứ làng nào.
- Đình, chùa, cổng làng, giếng cổ được dựng nên, nhiều công trình còn tồn tại đến nay.
Thời Nguyễn – Pháp thuộc:
- Sang thời Nguyễn, Đường Lâm vẫn là một làng nông nghiệp, nhưng không phát triển thêm về quy mô.
- Khi thực dân Pháp đô hộ, nhiều vùng khác thay đổi mạnh, riêng Đường Lâm vẫn giữ lối sống cổ truyền. Chính sự “ngủ quên” này giúp làng còn giữ nguyên dáng dấp.
Thời hiện đại – từ làng cổ đến “bảo tàng sống”
- Năm 2005, Đường Lâm chính thức được Nhà nước công nhận là Di tích Lịch sử Văn hóa cấp Quốc gia – làng cổ đầu tiên được công nhận tại Việt Nam.
- Hiện nay, Đường Lâm trở thành điểm du lịch văn hóa nổi tiếng, nhưng vẫn giữ nét đẹp riêng biệt và lối sống nhịp điệu không xô bồ.
Kiến trúc và cảnh quan đặc trưng
- Cổng làng Mông Phụ: duy nhất còn giữ nguyên dáng từ thế kỷ 16.
- Đình Mông Phụ: trung tâm văn hóa, nơi xử mọi việc lớn của làng.
- Nhà cổ bằng đá ong: hơn 950 ngôi, nhiều căn trên 300 năm tuổi. Đá ong đặc biệt: khi mới khai thác thì mềm, để lâu rắn như thép.
- Ngõ xóm hình xương cá: thiết kế giúp thoát nước và chống kẻ lạ. Nếu đi lạc, rất khó tìm đường ra.
- Giếng cổ: mỗi xóm một giếng, người dân tin uống nước ở đây khỏe mạnh, sáng da.
Cổng làng Mông Phụ
- Đây là cổng làng duy nhất còn giữ nguyên dáng dấp từ thế kỷ XVI.
- Cổng được xây bằng đá ong và gạch, mái ngói vảy cá, phía trên có dòng chữ Hán. Hai bên cổng có hàng cây cổ thụ che bóng.
- Ngày xưa, cổng không chỉ để phân định không gian trong – ngoài, mà còn là điểm “kiểm soát” người lạ vào làng. Ban đêm, cổng đóng, cả làng tách biệt hẳn với bên ngoài.
- Người dân gọi cổng làng như một “cánh cửa thời gian”, vì chỉ cần bước qua là thấy nhịp sống chậm lại, khác hẳn phố thị.
Đình Mông Phụ
- Được xây dựng thời Hậu Lê, vào khoảng thế kỷ XVII.
- Nằm ngay gần cổng làng, đình có kiến trúc hình chữ “Công” (工).
- Vật liệu: gỗ lim, mái ngói mũi hài, cột lim to ôm không xuể.
- Đây là nơi thờ thành hoàng làng – Phùng Hưng, đồng thời là nơi tổ chức hội làng, họp bàn việc chung, xử lý tranh chấp.
- Không gian đình rộng, phía trước có hồ bán nguyệt, tạo thế phong thủy “tụ thủy sinh tài
Nhà cổ bằng đá ong – “Bảo vật sống”
- Đường Lâm có hơn 950 ngôi nhà cổ, nhiều căn có tuổi đời trên 300 năm.
- Đặc điểm kiến trúc:
- Vật liệu chính: đá ong (tường rào, cổng, bậc thềm) và gỗ lim.
- Nhà thường có 5 gian hoặc 7 gian, mái ngói ta rêu phong.
- Gian giữa luôn đặt bàn thờ tổ tiên – không gian thiêng liêng nhất.
- Sân lát gạch đỏ, chuồng trại và bếp được tách ra phía sau.
- Một số nhà cổ tiêu biểu:
- Nhà ông Hùng (300 năm tuổi) – mái ngói, hiên rộng, còn giữ nguyên đồ thờ cổ.
- Nhà ông Thăng, bà Hòa – mở cửa đón khách, có thể uống trà, nghe kể chuyện.
Ngõ xóm và đường làng
- Đường làng Đường Lâm hẹp, lát gạch hoặc phủ đất, hai bên là tường đá ong dày.
- Hệ thống ngõ được thiết kế theo hình xương cá: từ đường chính tỏa ra các ngõ nhỏ, dẫn vào từng xóm.
- Đây là kiểu quy hoạch đặc trưng của làng Việt xưa: dễ thoát nước, đồng thời gây khó cho kẻ lạ nếu xâm nhập.
Giếng cổ
- Hầu hết mỗi xóm đều có một giếng chung. Giếng thường tròn, xây bằng đá ong, nước trong vắt.
- Người dân vẫn sử dụng giếng để lấy nước sinh hoạt, dù nay đã có nước máy.
- Giếng không chỉ là nguồn nước, mà còn là nơi gắn kết cộng đồng: người làng gặp nhau khi gánh nước, rửa rau, trò chuyện.
Chùa Mía
- Tên chữ: Sùng Nghiêm Tự, xây từ thế kỷ XVII.
- Nổi tiếng với hơn 200 pho tượng Phật bằng đồng, gỗ, đất nung – được coi là “kho tượng Phật” quý hiếm của Việt Nam.
- Chùa Mía không chỉ là nơi thờ Phật, mà còn là điểm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng lớn của người dân Đường Lâm.
Cây đa, bến nước, sân đình
- Cây đa cổ thụ: rễ xòe như tay người khổng lồ, là chỗ mát nghỉ của dân làng.
- Bến nước: nơi trai gái hẹn hò, người dân giặt giũ.
- Sân đình: nơi hội họp, diễn xướng.
Cảnh quan xung quanh
- Ngoài kiến trúc, cảnh quan Đường Lâm cũng là “bức tranh quê”:
- Đồng lúa vàng rực mỗi mùa gặt.
- Vườn cau, bờ tre, ao sen vẫn còn giữ nguyên dáng xưa.
- Gà mía thả rong trong sân, trẻ em chơi trò dân gian dưới bóng đa.
Lưu ý
- Tôn trọng không gian sống: Nhiều ngôi nhà vẫn có người ở, không tự ý vào khi chưa được đồng ý.
- Trang phục: Nên gọn gàng, lịch sự. Nếu chụp ảnh concept cổ xưa thì càng phù hợp.
- Rác thải: Tuyệt đối không vứt bừa bãi. Làng đã gìn giữ hàng trăm năm, nên mỗi khách đều cần ý thức giữ gìn.
- Tiền mặt: Mang sẵn tiền lẻ (5k–20k), vì ở làng hầu như không thanh toán thẻ.
Thời gian lý tưởng để đi
- Mùa thu (tháng 9–11): Thời tiết mát mẻ, nắng vàng, không khí trong lành. Đây là mùa đẹp nhất để chụp ảnh và thong dong dạo quanh làng.
- Mùa xuân (sau Tết Nguyên đán): Làng rộn ràng lễ hội, cây cối xanh tươi. Nếu muốn trải nghiệm không khí “lễ làng” thì đây chính là lúc chúng ta tới đây để trải nhiệm.
- Tránh giữa hè (tháng 6–8): Nắng gắt, đi bộ nhiều dễ mệt. Nếu vẫn muốn đi thì nên xuất phát sớm và nghỉ trưa tại các nhà cổ.






