Cảnh đẹp

Hướng dẫn du lịch Đền Và từ A – Z

Giới thiệu tổng quan

  • Tên gọi: Đền Và (Đông Cung) – một trong bốn ngôi đền nổi tiếng thờ Đức Thánh Tản Viên Sơn Thánh.
  • Vị trí: Thuộc thôn Vân Gia, xã Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội; nằm trên đồi lim rộng khoảng 6 ha.
  • Đặc điểm nổi bật: Đền Và có rừng lim cổ hàng trăm năm, kiến trúc cổ kính, là nơi gắn bó chặt chẽ với tín ngưỡng Tản Viên Sơn Thánh ở Xứ Đoài.

Lịch sử hình thành và tên gọi

  • Nguồn gốc tên gọi: “Đền Và” xuất phát từ địa danh cổ “Vân Gia” (người địa phương đọc chệch thành “Và”). Đền còn được gọi là “Đông Cung” trong hệ thống Tản Viên Tứ Cung: Đền Và (Đông Cung), Đền Hạ (Nam Cung), Đền Thượng (Bắc Cung), Đền Trung (Tây Cung).
  • Truyền thuyết: Theo dân gian, Đức Thánh Tản Viên – Sơn Tinh – xuất hiện ở vùng núi Ba Vì, dạy dân trị thủy, làm ruộng, mở mang đất đai. Người dân lập bốn đền lớn thờ ông, Đền Và là một trong số đó.
  • Các lần trùng tu: Đền được xây từ rất sớm, được nhắc trong thần tích từ thời Hùng Vương thứ XVIII. Dưới các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn đều có sắc phong và tu sửa. Đại trùng tu lớn nhất vào các năm 1829 (Minh Mạng), 1902 (Thành Thái), 1932 (Bảo Đại). Sau chiến tranh, đền tiếp tục được phục hồi nhưng vẫn giữ kiến trúc gốc.
  • Giá trị lịch sử: Là di tích quốc gia từ năm 1964, là minh chứng cho tín ngưỡng Tản Viên Sơn Thánh lâu đời ở miền Bắc.
  • Đền Và (Đông Cung) là một trong bốn ngôi đền quan trọng thờ Đức Thánh Tản Viên Sơn Thánh, nằm trên đồi lim cổ thuộc thôn Vân Gia, xã Trung Hưng, thị xã Sơn Tây. Sự hình thành của đền gắn liền với sự phát triển tín ngưỡng Tản Viên Sơn Thánh – một trong “Tứ bất tử” của văn hóa Việt Nam.
  • Theo truyền thuyết, vùng đất Ba Vì – Xứ Đoài được coi là nơi Đức Thánh Tản Viên hiển linh và giúp dân trị thủy, mở đất, dạy nghề. Để tưởng nhớ công đức ấy, cư dân các làng đã lập bốn cung thờ chính: Đền Và (Đông Cung), Đền Hạ (Nam Cung), Đền Thượng (Bắc Cung) và Đền Trung (Tây Cung). Tên gọi “Đền Và” bắt nguồn từ địa danh cổ “Vân Gia”, người dân đọc chệch thành “Và” và truyền tụng qua nhiều thế hệ.
  • Nhiều văn bia, sắc phong và thần tích còn lưu lại cho biết Đền Và đã có từ rất sớm – ít nhất là trước thế kỷ XV. Trong sách địa chí triều Nguyễn cũng ghi nhận Đền Và như một địa điểm thờ Tản Viên Sơn Thánh quan trọng của vùng Sơn Tây. Sự tồn tại của đền song hành cùng sự hình thành cộng đồng cư dân nông nghiệp ở Xứ Đoài, phản ánh tín ngưỡng dân gian Việt Nam từ buổi đầu.
  • Đền trải qua nhiều lần trùng tu lớn nhỏ. Tư liệu địa phương ghi nhận, thời Lê Trung Hưng (thế kỷ XVII–XVIII) đền được tu sửa toàn diện, dựng thêm Tiền tế và Hậu cung. Sang triều Nguyễn, đặc biệt năm Minh Mạng thứ 10 (1829), đền được trùng tu quy mô lớn, khôi phục nhiều hạng mục, dựng thêm gác chuông, gác trống. Thời Thành Thái (1902) và Bảo Đại (1932) lại tiếp tục chỉnh trang, thay mái, lát sân.
  • Chiến tranh chống Pháp và Mỹ khiến đền chịu hư hại nhưng vẫn giữ được kết cấu chính nhờ vị trí ẩn trong rừng lim. Sau 1975, nhân dân và chính quyền Sơn Tây nhiều lần trùng tu, tôn tạo, khôi phục kiến trúc cổ. Đến nay Đền Và vẫn là một trong những đền thờ Tản Viên Sơn Thánh nguyên vẹn nhất.
  • Về mặt lịch sử – văn hóa, Đền Và không chỉ đơn thuần là công trình kiến trúc mà còn là “chứng tích sống” cho tín ngưỡng bản địa kéo dài hàng nghìn năm. Hệ thống sắc phong từ Lê – Nguyễn xác nhận sự bảo trợ của triều đình phong kiến đối với đền. Sự tồn tại của khu rừng lim cổ thụ bao quanh đền cũng phản ánh lối tư duy “thần – núi – nước” của cư dân nông nghiệp Việt Nam.
  • Ngày nay, Đền Và đã được công nhận là di tích quốc gia (1964), trở thành điểm đến quan trọng của du lịch tâm linh Hà Nội. Tuy trải qua nhiều biến động lịch sử, đền vẫn giữ được vai trò trung tâm tín ngưỡng của cộng đồng Xứ Đoài, là minh chứng sống động cho sự bền bỉ của một nền văn hóa nông nghiệp lâu đời.

Kiến trúc

  • Quy mô: Đền Và rộng hơn 6 ha, bao quanh là rừng lim cổ thụ gần 200 cây cao 20–30 m.
  • Bố cục tổng thể: Kiểu “nội công ngoại quốc”. Qua nghi môn ba gian là sân gạch, Tiền tế, Ống muống, Hậu cung. Hai bên có gác chuông và gác trống tám mái.
  • Tiền tế: Năm gian hai chái, mái ngói mũi hài, khung gỗ lim chạm khắc hoa văn tinh xảo.
  • Hậu cung: Trung tâm thờ Đức Thánh Tản Viên cùng Cao Sơn, Quý Minh, Quốc Mẫu. Khám thờ sơn son thếp vàng, chạm trổ rồng phượng thế kỷ XVII.
  • Chi tiết độc đáo: Hoành phi câu đối, sắc phong từ Lê – Nguyễn, tượng thờ cổ. Tường bao đá ong, sân lát gạch cổ, tạo nét riêng của vùng Xứ Đoài.
  • Đền Và toạ lạc trên một gò đất cao, xung quanh là rừng lim cổ thụ hàng trăm năm tuổi, tạo thành một quần thể kiến trúc tâm linh tách biệt và linh thiêng. Kiến trúc đền là sự kết hợp hài hoà giữa phong cách truyền thống vùng Xứ Đoài với dấu ấn của các thời kỳ Lê – Nguyễn, mang đến cho công trình một vẻ cổ kính hiếm có.
  • Toàn bộ đền quay mặt về hướng Đông Nam – hướng nhìn ra sông Hồng, thể hiện quan niệm “tọa sơn hướng thuỷ” quen thuộc của kiến trúc tâm linh Việt Nam. Khuôn viên đền rộng khoảng vài nghìn mét vuông, chia thành nhiều lớp không gian khép kín nhưng nối tiếp nhau, với cổng, sân, nghi môn, tiền tế, trung cung và hậu cung.
  • Nghi môn và sân đền: Lối vào Đền Và có nghi môn kiểu truyền thống, gồm ba cửa vòm, trên chóp đắp nổi long – ly – quy – phượng, phía ngoài có đôi nghê đá chầu. Qua nghi môn là sân đền lát gạch Bát Tràng, rộng rãi, hai bên trồng nhiều cây cổ thụ, tạo cảm giác trang nghiêm. Khu sân còn có bể nước hình bán nguyệt, tượng trưng cho yếu tố thuỷ, điều hoà âm dương.
  • Tiền tế (Đại bái): Đây là toà nhà lớn nhất trong quần thể, gồm năm gian hai chái, kết cấu gỗ lim với hệ thống kẻ bẩy, bẩy chồng rường chắc chắn. Trần và vì kèo chạm trổ tinh xảo hoa văn rồng, mây, lá đề, hoa sen – đặc trưng Xứ Đoài. Cửa bức bàn bằng gỗ mít dày, hoa văn đối xứng. Đây là nơi diễn ra các nghi lễ cộng đồng và là không gian đón tiếp du khách hành hương.
  • Trung cung – Hậu cung: Khu thờ chính của Đức Thánh Tản Viên nằm phía trong. Trung cung ba gian thờ các vị thần phối hưởng. Hậu cung sâu hơn, thờ tượng chính Tản Viên Sơn Thánh, bài vị và long ngai, đặt trên bệ đá cao, trang trí sơn son thếp vàng. Các vì kèo trong hậu cung được chạm khắc dày đặc hơn tiền tế, mang phong cách Lê – Nguyễn, với rồng chầu mặt nguyệt, phượng múa, tứ linh – tứ quý.
  • Nhà Tả vu – Hữu vu: Hai dãy nhà song song hai bên sân đền, thường dùng làm nơi nghỉ chân của các chức sắc, đội tế lễ hoặc cất giữ đồ tế khí. Kiến trúc đơn giản, mái ngói mũi hài, cột gỗ lim, hiên rộng.
  • Các công trình phụ trợ: Phía ngoài còn có giếng cổ, miếu nhỏ thờ Sơn Thần, Địa Tạng và nhà bia. Nhà bia khắc văn bản ghi lại công đức của các triều vua phong sắc, những lần tu sửa đền. Giếng và cây lim cổ thụ bao quanh góp phần tạo nên cảnh quan “thần linh trú ngụ” – đặc trưng của các đền cổ miền Bắc.
  • Chất liệu – nghệ thuật: Đền sử dụng chủ yếu gỗ lim Xứ Đoài, đá ong và gạch Bát Tràng. Mái lợp ngói mũi hài màu đỏ nâu, đầu đao cong vút, tạo dáng uyển chuyển như lưỡi kiếm. Hầu hết các cấu kiện đều mang dấu ấn mỹ thuật dân gian: phù điêu rồng – mây – hổ phù, chạm khắc hoa lá và tứ linh. Sự pha trộn các yếu tố điêu khắc dân gian với nghi thức cung đình tạo ra nét riêng cho Đền Và, khác biệt so với nhiều đền cùng thời.
  • Không gian rừng lim bao quanh: Đây là điểm độc đáo nhất. Rừng lim hơn 300 cây, có cây trên 400 năm tuổi, bao bọc toàn bộ đền, vừa làm “bức tường tự nhiên” vừa tạo không khí tôn nghiêm. Người dân tin rằng rừng lim là nơi linh khí của Tản Viên Sơn Thánh ngự trị, nên luôn được gìn giữ như báu vật.

Không gian cảnh quan

  • Rừng lim cổ thụ: Là “linh hồn” của Đền Và, tạo bóng mát và không khí linh thiêng.
  • Đồi lim: Đền nằm trên đồi cao nhìn xuống cánh đồng và làng mạc, không gian thoáng đạt.
  • Đường dẫn: Lối vào lát gạch, hai bên có cây xanh, tạo cảm giác tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • Hồ nước – giếng cổ: Một số giếng và hồ nhỏ nằm quanh đền, được coi là nước thiêng.

Lễ hội

  • Thời gian: Hai kỳ lớn – từ 15 đến 18 tháng Giêng âm lịch và 15 đến 18 tháng Chín âm lịch.
  • Hoạt động: Rước kiệu Đức Thánh Tản Viên từ Đền Và qua các đình, đền lân cận; tế lễ truyền thống; hát chèo, hát cửa đình, trò chơi dân gian.
  • Ý nghĩa: Tưởng nhớ công đức Sơn Thánh, cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, dân an vật thịnh.
  • Điểm đặc sắc: Lễ rước liên kết nhiều làng, thể hiện sự cố kết cộng đồng ở Xứ Đoài.

Cách di chuyển

  • Xe máy, ô tô cá nhân: Từ Hà Nội theo Đại lộ Thăng Long – Sơn Tây, đến ngã tư Xuân Khanh rẽ vào xã Trung Hưng. Quãng đường khoảng 40–45 km, đi 1–1,5 giờ.
  • Xe bus: Từ bến xe Mỹ Đình hoặc Yên Nghĩa có tuyến về Sơn Tây, xuống trung tâm thị xã rồi đi taxi/xe ôm thêm 3–4 km đến đền.

Lưu ý khi tham quan

  • Trang phục lịch sự, kín đáo vì đây là nơi linh thiêng.
  • Giữ gìn vệ sinh, không xả rác trong rừng lim.
  • Có thể kết hợp tham quan Thành cổ Sơn Tây, Làng cổ Đường Lâm, Chùa Mía… trong cùng một hành trình.
  • Mang giày đế thấp: Khuôn viên rộng, nhiều lối đi lát gạch cổ và đường dốc trong rừng lim, mang giày thể thao hoặc dép đế bệt sẽ an toàn hơn.
  • Chuẩn bị nước uống & đồ ăn nhẹ: Xung quanh đền ít hàng quán lớn, chỉ có vài quán nhỏ của người dân; mang theo chai nước, bánh nhỏ để tránh mệt khi đi bộ.
  • Mang theo thuốc xịt muỗi hoặc kem chống muỗi: Rừng lim mát nhưng cũng có côn trùng, nhất là mùa mưa.
5/5 - (1 bình chọn)

Sweet Tours

About Author

Chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế tour du lịch cá nhân theo yêu cầu khi khám phá Hà Nội và khu vực lân cận. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hướng dẫn tour tận tâm, giúp bạn có những trải nghiệm trọn vẹn và đáng nhớ tại Hà Nội

Bài viết liên quan

Cảnh đẹp

Top 10 danh lam thắng cảnh quanh Hà Nội: Hành trình khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn

Hà Nội, mảnh đất nghìn năm văn hiến, không chỉ quyến rũ bởi nét đẹp cổ kính của phố cổ,
Cảnh đẹp

Hà Nội và những di tích lịch sử: Hành trình ngược dòng thời gian

Hà Nội – trái tim của Việt Nam, không chỉ là nơi hội tụ những giá trị văn hóa, chính