Cảnh đẹp

Đền Quán Thánh – Kinh nghiệm từ A–Z cho khách du lịch

Đền Quán Thánh nằm ở số 1 đường Thanh Niên, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, Hà Nội, ngay góc ngã ba giao giữa đường Quán Thánh và đường Thanh Niên – sát bên Hồ Tây, đối diện với Chùa Trấn Quốc.

Thông tin cơ bản

Thời gian lý tưởng

  • Sáng sớm hoặc chiều muộn để cảm nhận sự tĩnh lặng linh thiêng
  • Ngày Rằm, mồng 1, lễ Tết thường đông – nên đi sớm

Cách di chuyển

  • Xe máy, taxi hoặc xe đạp quanh Hồ Tây đều dễ đi
  • Gửi xe ở khu vực đối diện Hồ Tây, sau đó đi bộ vào cổng

Lưu ý

  • Không chụp ảnh trực tiếp vào tượng thần chính diện
  • Không nói chuyện lớn tiếng, không đùa cợt
  • Không rải tiền hoặc gạo lung tung
  •  Trang phục kín đáo, lịch sự – tránh mặc đồ ngắn, hở
  • Mang theo tiền lẻ để công đức, hoặc chuẩn bị sẵn lễ vật nhẹ nhàng (hoa quả, nhang)

Lịch sử hình thành Đền Quán Thánh

Đền Quán Thánh, hay còn gọi là Trấn Vũ Quán, vốn là một trong Tứ Trấn – bốn ngôi đền linh thiêng bảo vệ bốn hướng của kinh thành Thăng Long xưa. Đền được xây dựng vào thời vua Lý Thái Tổ (thế kỷ XI), tức chỉ vài năm sau khi ông dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long. Có thể nói, đây là một trong những công trình đầu tiên được dựng lên để khẳng định niềm tin thiêng liêng bảo vệ vùng đất mới còn đầy bất ổn.

Điều đặc biệt: không giống như nhiều ngôi đền thờ người có thật, Đền Quán Thánh thờ một vị thần huyền thoại – Huyền Thiên Trấn Vũ, người được tin là trấn giữ phương Bắc, có năng lực trừ tà diệt quỷ, trấn yểm long mạch, bảo hộ cho mưa thuận gió hòa, quốc thái dân an.

Trải qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn… đền đã nhiều lần được trùng tu. Đặc biệt, năm 1677, tượng đồng đen khổng lồ của thần Trấn Vũ được đúc và đặt tại đền, tạo nên điểm nhấn kiến trúc – tâm linh độc nhất vô nhị. Tượng nặng khoảng 4 tấn, cao gần 4 mét, tay trái cầm chuỗi hạt, tay phải bắt quyết trấn yểm, ngồi trên lưng rùa, dưới chân rắn – thể hiện quyền năng của một vị thần cao cấp trong vũ trụ quan Á Đông.

  • Đền Quán Thánh (tên chữ là Trấn Vũ Quán) được xây dựng từ thời vua Lý Thái Tổ, khoảng đầu thế kỷ XI, cùng thời điểm dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long. Đền nằm ở vị trí phía Bắc thành Thăng Long, được chọn làm nơi thờ thần Huyền Thiên Trấn Vũ, vị thần được tin là có vai trò bảo vệ phương Bắc, trừ tà, giữ yên bờ cõi.
  • Theo truyền thuyết, vua Lý Thái Tổ (1010–1028) khi dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long, đã cho xây dựng 4 ngôi đền ở bốn hướng để trấn yểm long mạch kinh thành:
    • Trấn Bắc: Đền Quán Thánh
    • Trấn Đông: Đền Bạch Mã
    • Trấn Nam: Đền Kim Liên
    • Trấn Tây: Đền Voi Phục
  • Tuy nhiên, công trình hiện tại ở Đền Quán Thánh được cho là xây dựng lại vào năm 1677 dưới triều Lê Hy Tông, với nhiều đợt trùng tu lớn sau đó, trong đó nổi bật là vào năm 1842 (thời vua Thiệu Trị – nhà Nguyễn).
  • Trải qua nhiều triều đại, đền được trùng tu nhiều lần. Năm 1618, thời Lê – Trịnh, công trình được mở rộng. Đến năm 1677, một pho tượng Huyền Thiên Trấn Vũ bằng đồng đen được đúc đặt tại hậu cung. Tượng cao gần 4 mét, nặng khoảng 4 tấn, được đúc nguyên khối, đặt trên bệ đá, tay cầm kiếm, chân đạp rùa, xung quanh có rắn quấn – tượng trưng cho sức mạnh trấn yểm.
  • Các triều Lê, Tây Sơn, Nguyễn đều có lần trùng tu, chủ yếu để gia cố móng, thay mái ngói và tu sửa hoành phi câu đối. Đến nay, đền giữ nguyên bố cục truyền thống, vật liệu chính là gỗ lim, đá xanh và đồng.

Các khu bên trong đền

Cổng tam quan

Gồm 3 lối đi, kiến trúc 2 tầng mái cong, trên có biển đá khắc ba chữ “Trấn Vũ Quán”.

Cổng tam quan của Đền Quán Thánh không đồ sộ như ở chùa lớn, nhưng lại mang nét đặc trưng cổ kính của kiến trúc thế kỷ XVII–XVIII. Cổng gồm ba lối đi: lối chính ở giữa cho các bậc chức sắc, còn hai bên dành cho dân thường và du khách. Phía trên cổng có biển đề ba chữ lớn: “Trấn Vũ Quán”, viết theo lối chữ Hán cổ.

Hai bên cổng là hai trụ biểu cao, chạm khắc hoa văn mây lửa, tứ linh và câu đối bằng chữ Hán. Những cột trụ đã rêu phong theo năm tháng nhưng vẫn giữ nét sắc sảo của những nét chạm khắc thời Lê Trung Hưng.

Tiền đường – nơi hành lễ chính

Tiền đường là gian nhà đầu tiên sau khi bước qua cổng, cũng là nơi khách thập phương dâng lễ, thắp hương. Không gian này mang kết cấu “tiền chữ công”, sử dụng gỗ lim, mái ngói mũi hài, bên trong có các cột cái to bằng vòng tay người ôm.

Ở đây đặt hương án lớn, trên đó có các lư hương đồng, đỉnh trầm cổ và các ban thờ phụ. Bên trái, bên phải là bàn thờ công đồng và thờ các vị hộ pháp. Trên cao là các hoành phi, câu đối mang tính chất trấn yểm và khuyến thiện – có một số bức đã nhuốm màu thời gian, chữ mờ dần, nhưng vẫn giữ nguyên linh khí cổ tự.

Trung đường – hành lang chuẩn bị tế lễ

Khu vực này ngăn cách giữa tiền đường và hậu cung, thường ít được du khách chú ý nhưng lại có vai trò quan trọng trong các dịp lễ tế. Trung đường là nơi đặt lễ vật, hoa quả, đồ cúng trước khi dâng lên hậu cung.

Ở gian này, có các đồ tế khí cổ bằng gỗ và đồng như mâm bồng, hộp đựng hương, giá nến… Một số vật dụng được làm từ thế kỷ XVII–XVIII vẫn còn nguyên trạng. Hai bên trung đường là hành lang dẫn vào hậu cung, nơi các thầy cúng và thủ từ đi qua để thực hiện nghi lễ theo lối nghiêm cẩn.

Hậu cung

Đây là khu vực quan trọng và linh thiêng nhất của Đền Quán Thánh – nơi thờ tượng Huyền Thiên Trấn Vũ, vị thần trấn giữ phương Bắc. Không gian hậu cung tương đối tối, ánh sáng chủ yếu là từ nến, đèn dầu hoặc ánh sáng tự nhiên qua cửa gỗ.

Pho tượng Huyền Thiên Trấn Vũ là điểm nổi bật nhất:

  • Cao gần 4 mét, nặng khoảng 4 tấn, đúc bằng đồng đen nguyên khối từ năm 1677.
  • Tượng thần ngồi trên bệ đá, tư thế chân xếp bằng, tay cầm kiếm, xung quanh có rắn quấn quanh và rùa thần đội dưới chân – tượng trưng cho trí tuệ (rùa) và sức mạnh (rắn).
  • Gương mặt thần thể hiện sự nghiêm nghị và điềm tĩnh, ánh mắt đăm chiêu, tai dài, râu dài chấm ngực – mô tả đúng hình ảnh các vị thần đạo giáo.

Phía sau tượng có tường hậu, thường đặt bài vị hoặc bia ghi lại công đức những lần trùng tu. Phía trước là hương án cổ bằng gỗ, được chạm trổ hoa văn tỉ mỉ, đặt bát hương, đèn nến và lư đồng cổ.

Hai hành lang tả – hữu và các ban thờ phụ

Hai bên hậu cung có hành lang nhỏ, dẫn đến các ban thờ phụ. Đây là nơi đặt tượng thờ các vị thần phụ trợ hoặc các vị sơn thần, thổ địa theo đạo Mẫu và tín ngưỡng dân gian Việt.

Dọc hành lang còn có các bia đá khắc ghi lại những lần trùng tu đền theo từng niên hiệu, ví dụ như:

  • Trùng tu năm Vĩnh Trị (1677) thời Lê Hy Tông.
  • Lần đại tu năm Minh Mệnh (1820–1841) thời Nguyễn.

Nhiều văn bia còn nguyên vẹn, chữ Hán sâu nét, chạm đều tay. Du khách có thể nhìn thấy rõ công đức của các quan lại, dân làng và cả vua ban sắc phong ghi nhận vị thế của đền.

Vườn sau và giếng cổ

Sau hậu cung là một khoảng sân nhỏ có cây cổ thụ, phía góc sân là giếng nước cổ, tương truyền dùng để rửa lễ vật hoặc lấy nước tẩy uế trong nghi lễ đặc biệt. Mặc dù hiện nay giếng ít sử dụng, nhưng vẫn được giữ gìn như một phần thiêng liêng của ngôi đền.

5/5 - (1 bình chọn)

Sweet Tours

About Author

Chúng tôi chuyên tư vấn, thiết kế tour du lịch cá nhân theo yêu cầu khi khám phá Hà Nội và khu vực lân cận. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ hướng dẫn tour tận tâm, giúp bạn có những trải nghiệm trọn vẹn và đáng nhớ tại Hà Nội

Bài viết liên quan

Cảnh đẹp

Top 10 danh lam thắng cảnh quanh Hà Nội: Hành trình khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn

Hà Nội, mảnh đất nghìn năm văn hiến, không chỉ quyến rũ bởi nét đẹp cổ kính của phố cổ,
Cảnh đẹp

Hà Nội và những di tích lịch sử: Hành trình ngược dòng thời gian

Hà Nội – trái tim của Việt Nam, không chỉ là nơi hội tụ những giá trị văn hóa, chính